từ vựng tiếng Anh (p2)

từ vựng tiếng Anh (p2)

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary

Vocabulary

KG - 12th Grade

15 Qs

Quynhsilence

Quynhsilence

1st - 2nd Grade

10 Qs

Tu vung bai 26

Tu vung bai 26

1st Grade - University

20 Qs

第八課-職業

第八課-職業

1st Grade

12 Qs

từ vựng chủ đề Xem Phim

từ vựng chủ đề Xem Phim

1st Grade

10 Qs

Hi HiHihi

Hi HiHihi

1st Grade

20 Qs

HSK 2 复习第三课(听)

HSK 2 复习第三课(听)

1st - 3rd Grade

17 Qs

K/c, g/gh, ng/ngh

K/c, g/gh, ng/ngh

1st - 5th Grade

14 Qs

từ vựng tiếng Anh (p2)

từ vựng tiếng Anh (p2)

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Yến Vương

Used 12+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ vựng tiếng Anh chỉ Bộ phận Cơ thể, 'ear' dịch sang tiếng Việt là gì?

Mắt

Tai

Mũi

Miệng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tính cách, từ nào có nghĩa là 'thận trọng, cẩn thận'?

active

careful

brave

lazy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên, từ nào có nghĩa là 'đại dương'?

river

ocean

mountain

forest

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải trí, từ nào có nghĩa là 'buổi hòa nhạc'?

activity

restaurant

zoo

concert

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa, từ nào có nghĩa là 'bếp lò'?

table

bed

mirror

stove

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ vựng chủ đề nghề nghiệp : accountant (n) là gì?

đầu bếp

kế toán

diễn viên

giáo viên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ vựng chủ đề nghề nghiệp: astronaut (n) là gì?

phi hành gia

nghệ sĩ

giảng viên

lái xe

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?