QUIZZ PHRASAL VERB

QUIZZ PHRASAL VERB

2nd Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FUN FOR MOVERS - REVIEW 6-10

FUN FOR MOVERS - REVIEW 6-10

1st - 5th Grade

35 Qs

CÂU HỎI ÔN TẬP HỌCKÌ2 TIN 3 2024

CÂU HỎI ÔN TẬP HỌCKÌ2 TIN 3 2024

2nd Grade

31 Qs

GRADE 9 - PHRASAL VERBS 1

GRADE 9 - PHRASAL VERBS 1

2nd Grade

33 Qs

ĐTBQT 161-200-NB

ĐTBQT 161-200-NB

1st Grade - Professional Development

40 Qs

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÙA PHỤC SINH 2025

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÙA PHỤC SINH 2025

1st - 5th Grade

32 Qs

LUYỆN TẬP TUẦN  1 - LỚP 2 CT Mới- MS TRÀ LÝ

LUYỆN TẬP TUẦN 1 - LỚP 2 CT Mới- MS TRÀ LÝ

2nd Grade

38 Qs

Học sử từ câu 1 - 35 ( thêm cả câu 75-77)  cùng Mạnh Lê

Học sử từ câu 1 - 35 ( thêm cả câu 75-77) cùng Mạnh Lê

1st - 6th Grade

38 Qs

quá khứ đơn

quá khứ đơn

1st Grade - Professional Development

40 Qs

QUIZZ PHRASAL VERB

QUIZZ PHRASAL VERB

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Hard

Created by

Dương Lê

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

took out

rút ra, lấy ra

cất cánh (máy bay), bắt đầu bay, cởi (quần áo)

hoãn, trì hoãn, đánh lừa, làm mất hứng thú

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

put out

dập tắt (lửa), tắt

rút ra, lấy ra

hoãn, trì hoãn, đánh lừa, làm mất hứng thú

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

put off

hoãn, trì hoãn, đánh lừa, làm mất hứng thú

dập tắt (lửa), tắt

bước ra xa, rời xa, rời bỏ, tránh xa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

took off

cất cánh (máy bay), bắt đầu bay, cởi (quần áo)

rút ra, lấy ra

rơi ra, giảm bớt, mất đi dần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

step away

bước ra xa, rời xa, rời bỏ, tránh xa

rơi ra, giảm bớt, mất đi dần

bỏ học, rơi ra khỏi trường học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

drop away

rơi ra, giảm bớt, mất đi dần

bước ra xa, rời xa, rời bỏ, tránh xa

rời trường đại học trước khi tốt nghiệp, bị đình chỉ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

stop out

rời trường đại học trước khi tốt nghiệp, bị đình chỉ

bước ra xa, rời xa, rời bỏ, tránh xa

rơi ra, giảm bớt, mất đi dần

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?