tcxgct

tcxgct

9th - 12th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test 2 UN3 28/10/2021

Test 2 UN3 28/10/2021

10th Grade

10 Qs

Idioms 1

Idioms 1

1st Grade - University

10 Qs

Adjective + Preposition

Adjective + Preposition

9th - 12th Grade

10 Qs

Giới từ

Giới từ

9th Grade

15 Qs

Review practice test 7

Review practice test 7

9th Grade

16 Qs

KIẾN THỨC VỢ NHẶT

KIẾN THỨC VỢ NHẶT

12th Grade

15 Qs

Worksheet 3

Worksheet 3

9th Grade

13 Qs

Idiom 130 🦕

Idiom 130 🦕

12th Grade

15 Qs

tcxgct

tcxgct

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

zyy cutii

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

invite sb to V

mời ai  

trỉ trích

cảnh báo

thừa nhận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

suggest Ving

đề xuất, gợi ý

trỉ trích

nhắc nhở ai (không) làm gì 

cảnh báo ai (không) làm gì 

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

advise sb to V

khuyên ai

cảnh báo

nhắc nhở ai (không) làm gì 

hứa sẽ (không) làm gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

apologize (to sb) for Ving

xin lỗi vì

hứa sẽ (không) làm gì

cảnh báo ai (không) làm gì 

đề nghị 

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

admit Ving

thừa nhận

cảnh báo ai (không) làm gì 

xin lỗi

đề xuất, gợi ý


6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

threaten to V

cảnh báo ai (không) làm gì

đe dọa

đề xuất, gợi ý

mời ai


7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

remind sb (not) to V

nhắc nhở ai (không) làm gì

thừa nhận

đe dọa


hứa sẽ (không) làm gì 

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?