Kiểm tra về phụ âm trong tiếng Hàn bài 2

Kiểm tra về phụ âm trong tiếng Hàn bài 2

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra về nguyên âm cơ bản

Bài kiểm tra về nguyên âm cơ bản

1st Grade

8 Qs

한글 хангыль

한글 хангыль

1st - 5th Grade

10 Qs

Tiếng Trung Khó Nhằn bài 6 quyển 1

Tiếng Trung Khó Nhằn bài 6 quyển 1

1st Grade

10 Qs

Thuyền và biển - Xuân Quỳnh

Thuyền và biển - Xuân Quỳnh

1st Grade

12 Qs

Câu hỏi về Hệ Gene

Câu hỏi về Hệ Gene

1st Grade

12 Qs

Konsonan tunggal

Konsonan tunggal

1st Grade

14 Qs

Ranvir

Ranvir

1st - 5th Grade

14 Qs

ai hiểu su nhất??

ai hiểu su nhất??

1st - 5th Grade

8 Qs

Kiểm tra về phụ âm trong tiếng Hàn bài 2

Kiểm tra về phụ âm trong tiếng Hàn bài 2

Assessment

Quiz

Others

1st Grade

Easy

Created by

Phúc Hoàng Tâm

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phụ âm nào trong tiếng Hàn có phát âm giống âm 'k' trong từ 'kitchen'?

ㅂ (비읍 - bieup)

ㄱ (기역 - kiyeok)

ㅈ (지읒 - jieut)

ㅋ (키읔 - kieuk)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phụ âm nào trong tiếng Hàn có phát âm giống âm 'n' trong từ 'nice'?

ㅁ (미음 - mieum)

ㄹ (리을 - rieul)

ㄴ (니은 - nieun)

ㅅ (시옷 - siot)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phụ âm nào trong tiếng Hàn có phát âm giống âm 't' trong từ 'stop'?

ㅌ (티읕 - tieut)

ㅍ (피읖 - pieup)

ㄷ (디귿 - digeut)

ㅂ (비읍 - bieup)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phụ âm nào trong tiếng Hàn có phát âm giống âm 'r' hoặc 'l'?

ㅁ (미음 - mieum)

ㄹ (리을 - rieul)

ㅂ (비읍 - bieup)

ㅅ (시옷 - siot)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phụ âm nào trong tiếng Hàn có phát âm giống âm 'm' trong từ 'mother'?

ㅁ (미음 - mieum)

ㅂ (비읍 - bieup)

ㅍ (피읖 - pieup)

ㄱ (기역 - giyeok)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phụ âm nào trong tiếng Hàn có phát âm giống âm 'b' hoặc 'p'?

ㄷ (디귿 - digeut)

ㅅ (시옷 - siot)

ㅂ (비읍 - bieup)

ㅍ (피읖 - pieup)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phụ âm nào trong tiếng Hàn có phát âm giống âm 's' trong từ 'see'?

ㅈ (지읒 - jieut)

ㅅ (시옷 - siot)

ㅇ (이응 - ieung)

ㅊ (치읓 - chieut)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?