hsk1 bài 1

hsk1 bài 1

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TMC501 Lesson 2 生病 Shēngbìng

TMC501 Lesson 2 生病 Shēngbìng

3rd Grade

10 Qs

DCS-G1 你好!

DCS-G1 你好!

2nd Grade

10 Qs

Lesson 11 - Daily Routine (Part 4)

Lesson 11 - Daily Routine (Part 4)

5th - 9th Grade

8 Qs

Hello

Hello

1st Grade

10 Qs

VILLAGE

VILLAGE

4th Grade

10 Qs

linh llinh bài 4

linh llinh bài 4

1st - 5th Grade

10 Qs

Luyện tập từ mới - phiên âm bài 5 (4)

Luyện tập từ mới - phiên âm bài 5 (4)

1st Grade

10 Qs

Q1.B1

Q1.B1

1st Grade

10 Qs

hsk1 bài 1

hsk1 bài 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Hee Kim

Used 17+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 5 pts

Media Image

Pinyin của chữ Hán trong ảnh là gì?

nị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 5 pts

Media Image

Nghĩa của chữ Hán trong ảnh là gì?

số một

tốt, đẹp

mẹ

em bé

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 5 pts

"Chào các bạn" trong tiếng Trung là gì?

nǐmen hǎo

nǐmen hao

hao nǐmen

nǐ hǎo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 5 pts

Media Image

Pinyin của chữ Hán trong ảnh là gì?

mịn

mén

men

mèn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 5 pts

Media Image

Hãy hoàn thành đối thoại sau:

Jaien: duìbuqǐ

Nobita: nǐhǎo

Jaien: wǒ bāsuì le

Nobita: duìbuqǐ

Jaien: nǐmen hǎo

Nobita: méiguānxì

Jaien: duìbuqǐ

Nobita: méiguānxì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 5 pts

Media Image

nghĩa của cụm từ trong ảnh:

xin lỗi bạn

cảm ơn bạn

chào bạn

không sao đâu

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 mins • 5 pts

Media Image

hãy viết pinyin của cụm từ sau:

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 5 pts

"Chào ngài" trong tiếng Trung nói thế nào?

nínhǎo

nimen hǎo

hǎonín

dàjiāhǎo