present simple tense (Dấu hiệu nhận biết )

present simple tense (Dấu hiệu nhận biết )

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Reported speech review

Reported speech review

8th - 10th Grade

15 Qs

present continuous tense ( dấu hiệu nhận biết)

present continuous tense ( dấu hiệu nhận biết)

10th Grade

20 Qs

P1. Near future

P1. Near future

6th - 12th Grade

21 Qs

Present Perfect tense ( cách sử dụng )

Present Perfect tense ( cách sử dụng )

10th Grade

15 Qs

FUTURE SIMPLE - GRADE 6

FUTURE SIMPLE - GRADE 6

6th Grade - University

22 Qs

Future continuous

Future continuous

8th - 12th Grade

25 Qs

Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

10th Grade

20 Qs

Future tenses

Future tenses

8th Grade - University

15 Qs

present simple tense (Dấu hiệu nhận biết )

present simple tense (Dấu hiệu nhận biết )

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Mike Ki

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She often goes to the gym. Trong câu này từ "often" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì hiện tại đơn - miêu tả sự thật hiển nhiên
Thì quá khứ đơn - miêu tả hành động đã xảy ra
Thì hiện tại tiếp diễn - miêu tả hành động đang diễn ra
Thì hiện tại đơn - miêu tả tần suất
Thì hiện tại đơn - miêu tả sở thích

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

They usually watch TV after dinner. Trong câu này từ "usually" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì hiện tại đơn - miêu tả thói quen
Thì quá khứ đơn - miêu tả hành động đã xảy ra
Thì hiện tại đơn - miêu tả tần suất
Thì hiện tại đơn - miêu tả sở thích
Thì hiện tại tiếp diễn - miêu tả hành động đang diễn ra

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

He never smokes. Trong câu này từ "never" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì hiện tại đơn - miêu tả tần suất
Thì hiện tại đơn - miêu tả sở thích
Thì hiện tại đơn - miêu tả thói quen
Thì hiện tại tiếp diễn - miêu tả hành động đang diễn ra
Thì quá khứ đơn - miêu tả hành động đã xảy ra

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

They go to the cinema every month. Trong câu này từ "every month" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì hiện tại đơn - miêu tả thói quen
Thì quá khứ đơn - miêu tả hành động đã xảy ra
Thì hiện tại tiếp diễn - miêu tả hành động đang diễn ra
Thì hiện tại đơn - miêu tả tần suất
Thì hiện tại đơn - miêu tả sở thích

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She reads books daily. Trong câu này từ "daily" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì hiện tại đơn - miêu tả sự thật hiển nhiên
Thì quá khứ đơn - miêu tả hành động đã xảy ra
Thì hiện tại tiếp diễn - miêu tả hành động đang diễn ra
Thì hiện tại đơn - miêu tả tần suất
Thì hiện tại đơn - miêu tả sở thích

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

We sometimes eat out. Trong câu này từ "sometimes" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì hiện tại đơn - miêu tả sự thật hiển nhiên
Thì quá khứ đơn - miêu tả hành động đã xảy ra
Thì hiện tại đơn - miêu tả tần suất
Thì hiện tại tiếp diễn - miêu tả hành động đang diễn ra
Thì hiện tại đơn - miêu tả sở thích

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

He seldom drinks coffee. Trong câu này từ "seldom" là dấu hiệu nhận biết của thì gì và miêu tả điều gì?
Thì hiện tại đơn - miêu tả sự thật hiển nhiên
Thì hiện tại đơn - miêu tả tần suất
Thì hiện tại tiếp diễn - miêu tả hành động đang diễn ra
Thì hiện tại đơn - miêu tả thói quen
Thì quá khứ đơn - miêu tả hành động đã xảy ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?