từ mới Local Environment

từ mới Local Environment

6th - 8th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab - Grade 5th

Vocab - Grade 5th

5th - 8th Grade

35 Qs

Global 7 -unit 6

Global 7 -unit 6

7th Grade

43 Qs

6 THÁNG 9 2021 - LỚP 5 THƯỜNG

6 THÁNG 9 2021 - LỚP 5 THƯỜNG

1st - 12th Grade

45 Qs

TƯƠNG LAI ĐƠN VÀ TƯƠNG LAI GẦN

TƯƠNG LAI ĐƠN VÀ TƯƠNG LAI GẦN

8th Grade

35 Qs

B1 PLUS ~ UNIT 5 ~ TỪ VỰNG

B1 PLUS ~ UNIT 5 ~ TỪ VỰNG

8th Grade

40 Qs

ÔN TỪ VỰNG-HH

ÔN TỪ VỰNG-HH

6th - 8th Grade

35 Qs

English 8 - Unit 5

English 8 - Unit 5

8th Grade

45 Qs

Từ vựng thêm (1) (unit 3+4)

Từ vựng thêm (1) (unit 3+4)

8th Grade

40 Qs

từ mới Local Environment

từ mới Local Environment

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Vananh Nguyen

Used 14+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Artisan /ˈɑːr.tɪ.zən/n

nghệ nhân

đồ gốm

thủ công

hoạ sĩ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Handicraft /ˈhændɪˌkræft/ (n)

nghề thủ công

làng nghề

công cụ

may vá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Workshop /ˈwɜːrk.ʃɒp/ (n)

Xưởng, buổi thảo luận hoặc làm việc cụ thể

mua sắm

làm việc

trung tâm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Attraction /əˈtrækʃən/ (n)

điểm thu hút, sự hấp dẫn

sự quyến rũ

hấp thu

tiếp cận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Preserve /prɪˈzɜːrv/ (v):

bảo tồn, bảo quản

bảo vệ

dịch vụ

chất bảo quản

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

. Authenticity /ˌɔː.θenˈtɪs.ɪ.ti/ (n):

Sự chân thật, tính chất đích thực

hàng thật

hàng giả

giả dối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cast /kæst/ (v)

đúc

khắc

thêu

may

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?