
LUYỆN TỪ VỰNG
Quiz
•
Other
•
Professional Development
•
Practice Problem
•
Hard
Minh Phạm
FREE Resource
Enhance your content in a minute
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
선택지 중에서 올바른 것을 고르세요 그는 내 제안을 ______.
Answer explanation
거절을 당했어요 (Sai): "거절을 당하다" có nghĩa là bị từ chối, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì người nói là người đưa ra đề nghị. 거절했어요 (Đáp án) (Đúng): "거절하다" có nghĩa là từ chối, phù hợp vì anh ấy là người từ chối đề nghị của tôi. 도움을 청했어요 (Sai): "도움을 청하다" có nghĩa là yêu cầu sự giúp đỡ, không phù hợp vì ngữ cảnh là từ chối đề nghị.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
그녀는 대출 신청에서 ______.
Answer explanation
거절을 받았어요 (Sai): "거절을 받다" không phải là một cụm từ thông dụng trong tiếng Hàn. 거절을 당했어요 (Đáp án) (Đúng): "거절을 당하다" có nghĩa là bị từ chối, phù hợp vì cô ấy bị từ chối khi xin vay tiền. 부탁을 받았어요 (Sai): "부탁을 받다" có nghĩa là nhận được yêu cầu, không phù hợp vì ngữ cảnh là bị từ chối.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
어려운 일이 생겼을 때 친구에게 ______.
Answer explanation
부탁을 받았어요 (Sai): "부탁을 받다" có nghĩa là nhận được yêu cầu, không phù hợp vì người nói là người yêu cầu giúp đỡ. 도움을 청했어요 (Đáp án) (Đúng): "도움을 청하다" có nghĩa là yêu cầu sự giúp đỡ, phù hợp vì người nói yêu cầu giúp đỡ bạn bè khi gặp khó khăn. 거절을 했어요 (Sai): "거절을 하다" có nghĩa là từ chối, không phù hợp vì ngữ cảnh là yêu cầu giúp đỡ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
그는 내 부탁을 ______.
Answer explanation
거절을 했어요 (Sai): "거절을 하다" có nghĩa là từ chối, không phù hợp vì ngữ cảnh là nhận lời giúp đỡ. 부탁을 받았어요 (Sai): "부탁을 받다" có nghĩa là nhận được yêu cầu, không phù hợp vì ngữ cảnh là chấp nhận yêu cầu. 들어주기로 했어요 (Đáp án) (Đúng): "들어주기로 하다" có nghĩa là chấp nhận yêu cầu, phù hợp vì anh ấy nhận lời giúp đỡ tôi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
다음 중 틀린 문장을 고르세요 (Chọn câu sai trong số các câu dưới đây):
Answer explanation
나는 그의 부탁을 거절했어요. (Đúng): "거절하다" có nghĩa là từ chối, phù hợp với ngữ cảnh từ chối yêu cầu của người khác. 그녀는 취업 면접에서 거절을 청했어요. (Đáp án) (Sai): "거절을 청하다" không phải là một cụm từ thông dụng trong tiếng Hàn, vì "청하다" có nghĩa là yêu cầu chứ không phải từ chối. 그는 전문가에게 도움을 청했어요. (Đúng): "도움을 청하다" có nghĩa là yêu cầu sự giúp đỡ, phù hợp vì anh ấy yêu cầu sự giúp đỡ từ chuyên gia. 나는 친구의 부탁을 들어주었어요. (Đúng): "부탁을 들어주다" có nghĩa là chấp nhận yêu cầu, phù hợp vì người nói chấp nhận yêu cầu của bạn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Minh đã lâu không gặp bạn cũ, anh ấy quyết định gửi một tin nhắn hỏi thăm sức khỏe: "오랜만에 친구에게 __________."
Answer explanation
Đáp án đúng: 안부 문자를 보냈어요 Giải thích: "안부 문자를 보내다" có nghĩa là "gửi tin nhắn hỏi thăm sức khỏe", phù hợp với hành động của Minh khi lâu ngày không gặp bạn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi gặp ông chủ tịch trong buổi họp mặt, cô ấy đã cúi đầu chào và gửi lời thăm hỏi: "회의에서 회장님께 __________."
Answer explanation
Đáp án đúng: 안부 인사를 드렸어요 Giải thích: "안부 인사를 드리다" có nghĩa là "chào hỏi và gửi lời thăm hỏi", phù hợp với hành động chào hỏi khi gặp ông chủ tịch.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
NQ-2024-C3 (31-60)
Quiz
•
Professional Development
33 questions
KDV Dicamon - Tháng 7 - Test
Quiz
•
Professional Development
34 questions
Nghị Quyết Chương 3 - P2
Quiz
•
Professional Development
30 questions
C3 NQ (31-60)
Quiz
•
Professional Development
30 questions
Tin Học
Quiz
•
Professional Development
24 questions
tuần 6 - cnxhkh
Quiz
•
Professional Development
25 questions
BIC TL
Quiz
•
Professional Development
25 questions
funny quizzi
Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
