LUYỆN TỪ VỰNG

LUYỆN TỪ VỰNG

Professional Development

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐẤU TRƯỜNG HYQUIZZ - 26/4

ĐẤU TRƯỜNG HYQUIZZ - 26/4

Professional Development

25 Qs

ĐẤU TRƯỜNG HYQUIZZ - NGÀY 27/4

ĐẤU TRƯỜNG HYQUIZZ - NGÀY 27/4

Professional Development

30 Qs

BÀI ÔN TẬP PHÁT TRIỂN BẢN THÂN BỨT TỐC

BÀI ÔN TẬP PHÁT TRIỂN BẢN THÂN BỨT TỐC

Professional Development

29 Qs

ĐỐ VUI ĐOÀN THIẾU NHI

ĐỐ VUI ĐOÀN THIẾU NHI

Professional Development

25 Qs

1-5과 연습

1-5과 연습

1st Grade - Professional Development

30 Qs

Quiz về thông tin Chính phủ Việt Nam

Quiz về thông tin Chính phủ Việt Nam

Professional Development

31 Qs

C3 NQ (61-90)

C3 NQ (61-90)

Professional Development

30 Qs

VÒNG 2: LẼ THẬT VÀ GIẢ DỐI

VÒNG 2: LẼ THẬT VÀ GIẢ DỐI

Professional Development

30 Qs

LUYỆN TỪ VỰNG

LUYỆN TỪ VỰNG

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Hard

Created by

Minh Phạm

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

선택지 중에서 올바른 것을 고르세요 그는 내 제안을 ______.
거절을 당했어요
거절했어요
도움을 청했어요

Answer explanation

거절을 당했어요 (Sai): "거절을 당하다" có nghĩa là bị từ chối, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì người nói là người đưa ra đề nghị. 거절했어요 (Đáp án) (Đúng): "거절하다" có nghĩa là từ chối, phù hợp vì anh ấy là người từ chối đề nghị của tôi. 도움을 청했어요 (Sai): "도움을 청하다" có nghĩa là yêu cầu sự giúp đỡ, không phù hợp vì ngữ cảnh là từ chối đề nghị.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

그녀는 대출 신청에서 ______.
거절을 받았어요
거절을 당했어요
부탁을 받았어요

Answer explanation

거절을 받았어요 (Sai): "거절을 받다" không phải là một cụm từ thông dụng trong tiếng Hàn. 거절을 당했어요 (Đáp án) (Đúng): "거절을 당하다" có nghĩa là bị từ chối, phù hợp vì cô ấy bị từ chối khi xin vay tiền. 부탁을 받았어요 (Sai): "부탁을 받다" có nghĩa là nhận được yêu cầu, không phù hợp vì ngữ cảnh là bị từ chối.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

어려운 일이 생겼을 때 친구에게 ______.
부탁을 받았어요
도움을 청했어요
거절을 했어요

Answer explanation

부탁을 받았어요 (Sai): "부탁을 받다" có nghĩa là nhận được yêu cầu, không phù hợp vì người nói là người yêu cầu giúp đỡ. 도움을 청했어요 (Đáp án) (Đúng): "도움을 청하다" có nghĩa là yêu cầu sự giúp đỡ, phù hợp vì người nói yêu cầu giúp đỡ bạn bè khi gặp khó khăn. 거절을 했어요 (Sai): "거절을 하다" có nghĩa là từ chối, không phù hợp vì ngữ cảnh là yêu cầu giúp đỡ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

그는 내 부탁을 ______.
거절을 했어요
부탁을 받았어요
들어주기로 했어요

Answer explanation

거절을 했어요 (Sai): "거절을 하다" có nghĩa là từ chối, không phù hợp vì ngữ cảnh là nhận lời giúp đỡ. 부탁을 받았어요 (Sai): "부탁을 받다" có nghĩa là nhận được yêu cầu, không phù hợp vì ngữ cảnh là chấp nhận yêu cầu. 들어주기로 했어요 (Đáp án) (Đúng): "들어주기로 하다" có nghĩa là chấp nhận yêu cầu, phù hợp vì anh ấy nhận lời giúp đỡ tôi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

다음 중 틀린 문장을 고르세요 (Chọn câu sai trong số các câu dưới đây):
나는 그의 부탁을 거절했어요.
그녀는 취업 면접에서 거절을 청했어요.
그는 전문가에게 도움을 청했어요
나는 친구의 부탁을 들어주었어요.

Answer explanation

나는 그의 부탁을 거절했어요. (Đúng): "거절하다" có nghĩa là từ chối, phù hợp với ngữ cảnh từ chối yêu cầu của người khác. 그녀는 취업 면접에서 거절을 청했어요. (Đáp án) (Sai): "거절을 청하다" không phải là một cụm từ thông dụng trong tiếng Hàn, vì "청하다" có nghĩa là yêu cầu chứ không phải từ chối. 그는 전문가에게 도움을 청했어요. (Đúng): "도움을 청하다" có nghĩa là yêu cầu sự giúp đỡ, phù hợp vì anh ấy yêu cầu sự giúp đỡ từ chuyên gia. 나는 친구의 부탁을 들어주었어요. (Đúng): "부탁을 들어주다" có nghĩa là chấp nhận yêu cầu, phù hợp vì người nói chấp nhận yêu cầu của bạn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Minh đã lâu không gặp bạn cũ, anh ấy quyết định gửi một tin nhắn hỏi thăm sức khỏe: "오랜만에 친구에게 __________."
안부 인사를 드렸어요
안부 전화를 했어요
안부 문자를 보냈어요

Answer explanation

Đáp án đúng: 안부 문자를 보냈어요 Giải thích: "안부 문자를 보내다" có nghĩa là "gửi tin nhắn hỏi thăm sức khỏe", phù hợp với hành động của Minh khi lâu ngày không gặp bạn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi gặp ông chủ tịch trong buổi họp mặt, cô ấy đã cúi đầu chào và gửi lời thăm hỏi: "회의에서 회장님께 __________."
안부 인사를 드렸어요
안부 편지를 썼어요
안부가 궁금해요

Answer explanation

Đáp án đúng: 안부 인사를 드렸어요 Giải thích: "안부 인사를 드리다" có nghĩa là "chào hỏi và gửi lời thăm hỏi", phù hợp với hành động chào hỏi khi gặp ông chủ tịch.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?