Ôn nguyên-phụ âm tiếng Hàn

Ôn nguyên-phụ âm tiếng Hàn

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉1: 第一课复习

汉1: 第一课复习

1st Grade - University

15 Qs

한글 (Hangeul)

한글 (Hangeul)

University

10 Qs

Hangeul 5

Hangeul 5

University

10 Qs

Nhập môn Việt ngữ

Nhập môn Việt ngữ

1st Grade - University

10 Qs

Hàn Quốc học 1

Hàn Quốc học 1

University

11 Qs

Korean Basics-alphabet

Korean Basics-alphabet

KG - University

5 Qs

复习专业词语1

复习专业词语1

University

10 Qs

ĐỐ VUI CÓ THƯỞNG

ĐỐ VUI CÓ THƯỞNG

University

10 Qs

Ôn nguyên-phụ âm tiếng Hàn

Ôn nguyên-phụ âm tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

beauty la

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Phụ âm nào là phụ âm căng?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nhóm phụ âm cuối (patchim) nào được phát âm [t]

ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅉ, ㅎ, ㅆ

ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅋ

ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅆ

ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅍ, ㅁ, ㅎ, ㄴ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ "육" được phát âm là

yum

yuk

yul

yun

yung

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Phụ âm cuối (patchim) ghép nào được phát âm theo âm trước?

ㅄ, ㄿ, ㄳ, ㄵ, ㄶ

ㄺ, ㄻ, ㄿ, ㄼ, ㄾ, ㄽ

ㄼ, ㅄ, ㅀ, ㄾ, ㄺ, ㄻ, ㄿ

ㄵ, ㄶ, ㄼ, ㅄ, ㅀ, ㄾ, ㄽ, ㄳ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Những phụ âm cuối (patchim) ghép nào sau đây được phát âm theo phụ âm sau?

ㄺ, ㄼ, ㄻ

ㅀ, ㄾ, ㄽ

ㄺ, ㄻ, ㄿ

ㄼ, ㄽ, ㄿ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ nào có phiên âm là [monggol]

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"학생" được đọc là

haksêng

hakêng

haseng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?