HSK1 11-15

HSK1 11-15

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

华语练习

华语练习

1st Grade

11 Qs

test #29 (hsk 1, 1-15)

test #29 (hsk 1, 1-15)

1st - 10th Grade

10 Qs

五年级华文单元复习

五年级华文单元复习

5th Grade

15 Qs

第15课热身练习

第15课热身练习

1st - 5th Grade

10 Qs

第七课:公交车过来了,我们上车吧。

第七课:公交车过来了,我们上车吧。

1st Grade

10 Qs

盲目的强大

盲目的强大

1st - 12th Grade

13 Qs

MEI HUA 2 BAB 1

MEI HUA 2 BAB 1

2nd Grade

15 Qs

六年级华文单元十四

六年级华文单元十四

1st - 10th Grade

10 Qs

HSK1 11-15

HSK1 11-15

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Huyền Linh

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ "电话" này là?

Chīfàn

Diànshì

Diànhuà

Gāoxìng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đây là phiên âm của chữ nào? Rènshi

学习

工作

知道

认识

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ này có bao nhiêu nét? 睡

10

11

12

13

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nét thứ 2 của chữ 医 trong 医生 là nét gì?

Sổ

Ngang

Phẩy

Chấm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh chọn đáp án đúng:

"现在几点?"

现在八点过四十五分。

现在七点过四十五分。

现在八点过十五分。

现在七点半。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp đoạn hội thoại:

A: 你和小明是什么时候认识的?

B: 我们是在学校认识的,他是我大学同学。

C: 我们是去年9月份认识的。

D:你们在哪儿认识的?

A-B-D-C

C-D-A-B

D-C-A-B

A-C-D-B

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DỊch câu sau sang tiếng Trung:

"Số điện thoại của bạn là gì?"

你有电话号码吗?

你的生日是什么时候?

她的电话号码是多少?

你的电话号码是多少?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?