Kiểm tra đầu giờ bài 11

Kiểm tra đầu giờ bài 11

1st - 5th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK1 11-15

HSK1 11-15

1st - 5th Grade

10 Qs

耳から覚える

耳から覚える

1st Grade

10 Qs

[HKC] HSK1-7

[HKC] HSK1-7

1st Grade

9 Qs

LUYỆN TỔNG HỢP VỀ TRẠNG NGỮ (12.5)

LUYỆN TỔNG HỢP VỀ TRẠNG NGỮ (12.5)

3rd Grade

7 Qs

QUIZIZZ BÀI 16

QUIZIZZ BÀI 16

2nd Grade

12 Qs

QUIZIZZ BÀI 13

QUIZIZZ BÀI 13

2nd Grade

12 Qs

QUIZ 5

QUIZ 5

1st - 5th Grade

10 Qs

BOYA 1 BAI 1

BOYA 1 BAI 1

3rd Grade

12 Qs

Kiểm tra đầu giờ bài 11

Kiểm tra đầu giờ bài 11

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Minako Aino

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

这。。。是王老师。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

医生 là nghề nghiệp nào sau đây?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Du học sinh" là từ nào sau đây:

留学生

溜学生

大学生

高中生

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau đây thành câu hoàn chỉnh:

(1) 他们;(2)学生;(3)是;(4)美国;(5)都;(6)俩

1,6,5,3,4,2

1,6,5,3,2,4

1,5,3,6,4,2

1,5,3,6,2,4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

介绍 nghĩa là gì?

Làm quen

Giới thiệu

Giáo sư

Hoan nghênh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm và sửa lỗi sai trong câu sau:

(1)我(2)首先 (3)介绍 (4)一下儿。

Sai ở (2)

Sửa thành 先

Sai ở (2)

Sửa thành 都

Sai ở (4)

Sửa thành 一会儿

Sai ở (4)

Sửa thành 一点儿

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "cũng":