UNIT 4 - LỚP 9

UNIT 4 - LỚP 9

9th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

english 8

english 8

1st - 10th Grade

20 Qs

new words monday,may 16

new words monday,may 16

1st - 12th Grade

21 Qs

Vocab ( Global success 9)

Vocab ( Global success 9)

9th Grade

20 Qs

VOCABULARY OF UNIT 5 -  ENGLISH 9

VOCABULARY OF UNIT 5 - ENGLISH 9

9th Grade

24 Qs

Unit 5 Grade 9

Unit 5 Grade 9

9th Grade

17 Qs

Unit 4_Vocab_Pre

Unit 4_Vocab_Pre

9th - 12th Grade

18 Qs

Review Unit 8 Celebrations

Review Unit 8 Celebrations

9th Grade

21 Qs

UNIT 2: CITY LIFE (KT Từ vựng)

UNIT 2: CITY LIFE (KT Từ vựng)

9th Grade

20 Qs

UNIT 4 - LỚP 9

UNIT 4 - LỚP 9

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Nguyen Huong

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ancient (adj)
cổ đại, lâu đời
tượng đài
trực tiếp, trực diện
công nhận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

anniversary (n)
ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
duy trì, tuân theo
món cá và khoai tây rán
(thuộc) tôn giáo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

barefoot (adj, adv)
chân trần
có người ở
thành lập
cấu trúc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

basic (adj)
cơ bản
chiếm giữ
thế hệ
đồ ăn bán sẵn (để mang về)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

castle (n)
lâu đài
thúc đẩy
tượng đài
cổ đại, lâu đời

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

communal (adj)
dùng chung, thuộc cộng đồng
công nhận
duy trì, tuân theo
ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

complex (n)
khu phức hợp, quần thể
(thuộc) tôn giáo
có người ở
chân trần

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?