Cơ sở dữ liệu quan hệ

Cơ sở dữ liệu quan hệ

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Sử dụng Thiết bị Phòng học Thông minh

Quiz về Sử dụng Thiết bị Phòng học Thông minh

Professional Development

10 Qs

B2.Bảng cân đối kế toán

B2.Bảng cân đối kế toán

Professional Development

10 Qs

Research Project Knowledge Check

Research Project Knowledge Check

Professional Development

10 Qs

Khái quát về Phương pháp, Kĩ thuật dạy học

Khái quát về Phương pháp, Kĩ thuật dạy học

Professional Development

10 Qs

Quiz ReactJS Lesson 02

Quiz ReactJS Lesson 02

Professional Development

10 Qs

PHP tutorial review

PHP tutorial review

Professional Development

15 Qs

Mini game bài onl 4

Mini game bài onl 4

Professional Development

9 Qs

Digital Up Hackathon_1 Week Challenge

Digital Up Hackathon_1 Week Challenge

Professional Development

10 Qs

Cơ sở dữ liệu quan hệ

Cơ sở dữ liệu quan hệ

Assessment

Quiz

Professional Development

Professional Development

Medium

Created by

Anh Nguyễn Bá Tuấn

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

MySQL là gì?

Một ngôn ngữ lập trình

Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở

Một công cụ phân tích dữ liệu

Một phần mềm xử lý văn bản

Answer explanation

Media Image

MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở phổ biến, được sử dụng để quản lý cơ sở dữ liệu.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu lệnh CREATE DATABASE được sử dụng để làm gì?

Tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu

Xóa một cơ sở dữ liệu hiện có

Tạo một cơ sở dữ liệu mới

Chọn một cơ sở dữ liệu để sử dụng

Answer explanation

  • Câu lệnh CREATE DATABASE được sử dụng để tạo một cơ sở dữ liệu mới trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu lệnh nào dùng để xóa một cơ sở dữ liệu có tên là databasename?

DELETE DATABASE databasename;

REMOVE DATABASE databasename;

DROP DATABASE databasename;

ERASE DATABASE databasename;

Answer explanation

Câu lệnh DROP DATABASE dùng để xóa hoàn toàn một cơ sở dữ liệu và tất cả các bảng, dữ liệu bên trong nó.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu lệnh USE databasename được sử dụng để làm gì?

Tạo một cơ sở dữ liệu mới

Chọn một cơ sở dữ liệu để sử dụng

Xóa một cơ sở dữ liệu hiện có

Cập nhật một cơ sở dữ liệu

Answer explanation

Câu lệnh USE databasename được sử dụng để chọn cơ sở dữ liệu mà bạn muốn thực hiện các truy vấn tiếp theo.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu lệnh nào dùng để tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu?

CREATE TABLE table_name;

NEW TABLE table_name;

ADD TABLE table_name;

MAKE TABLE table_name;

Answer explanation

Câu lệnh CREATE TABLE được sử dụng để tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu, với các cột và kiểu dữ liệu được chỉ định.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Khóa chính là gì?

Một cột hoặc nhóm cột có giá trị duy nhất trong một bảng

Một cột chỉ định thứ tự của bảng

Một cột dùng để lưu trữ dữ liệu lớn

Một cột chứa giá trị rỗng

Answer explanation

Khóa chính (Primary Key) đảm bảo rằng mỗi hàng trong bảng là duy nhất và không có giá trị nào bị trùng lặp.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Khóa ngoại là gì?

Một cột hoặc nhóm cột có giá trị duy nhất trong một bảng

Một cột hoặc nhóm cột trong một bảng tham chiếu đến khóa chính của bảng khác

Một cột chứa giá trị rỗng

Một cột dùng để lưu trữ dữ liệu lớn

Answer explanation

Khóa ngoại (Foreign Key) dùng để tạo liên kết giữa hai bảng, với mục đích duy trì tính toàn vẹn dữ liệu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?