자기소개 1.1

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Easy
seokjin kim
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn mèo xanh là bạn thân của bạn mèo tím. Một ngày nọ, bạn mèo xanh tặng quà cho bạn mèo tím. Vậy bạn mèo tím sẽ cảm ơn bạn mèo xanh như thế nào?
고마워 hoặc 땡큐
고맙습니다
미안해
감사합니다
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vào buổi sáng,민니 sang nhà bạn chơi. Chơi đến buổi chiều, vì sắp đến giờ ăn cơm tối nên 민니 phải về nhà.
Vậy 민니 sẽ chào tạm biệt bạn như thế nào?
Và bạn sẽ chào tạm biệt 민니 như thế nào?
민니: 안녕히 계세요 (Người đi về tạm biệt người ở lại)
Bạn: 안녕히 가세요 (Người ở lại tạm biệt người đi về)
미안해
감사합니다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
카리나 và 윈터 là đôi bạn thân. Hôm nay, 윈터 lỡ làm 카리나 giận. 윈터 cảm thấy có lỗi và muốn xin lỗi 카리나. Vậy 윈터 sẽ phải xin lỗi như thế nào?
실례합니다
고맙습니다
미안해
죄송합니다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là câu mang nghĩa "cảm phiền, thất lễ" trong tiếng Hàn?
실례합니다
고맙습니다
미안해
만나서 반갑습니다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
윤진 là người Hàn Quốc. Vậy Hàn Quốc trong tiếng Hàn là gì?
한국
베트남
중국
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các từ tiếng Hàn theo nghĩa tiếng Việt sau:
Trung Quốc - Ấn Độ - Úc - Anh - Mỹ
중국
인도
호주
영국
미국
베트남
중국
인도
호주
미국
한국
베트남
중국
인도
호주
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Hôm nay là ngày đầu tiên 백현우 gặp 홍해인, để tạo được ấn tượng tốt với 홍해인, anh 백현우 muốn tìm các lời chào lịch sự khi lần đầu gặp mặt. Hãy giúp 백현우 tìm các lời chào đó nhé.
(Chọn 2 đáp án)
만나서 반갑습니다: Rất vui được gặp/ làm quen với bạn
잘 부탁드립니다: Rất mong được giúp đỡ
미안해
안녕히 가세요
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
con vật

Quiz
•
1st Grade
10 questions
greeting for kids

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Green Stars Test

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Lesson 1

Quiz
•
1st Grade
10 questions
KTRA BTVN

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Unit 1: Hello, Goodbye

Quiz
•
1st Grade
9 questions
how are you

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
KTR

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
14 questions
Plural Nouns Adding s and es

Quiz
•
1st - 2nd Grade
8 questions
1.2.5 Word Study

Lesson
•
1st Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
Short Vowels

Quiz
•
1st Grade
10 questions
HFW Recognize 1.2a

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Long and Short Vowels

Quiz
•
1st - 2nd Grade
16 questions
Text and graphic features in informational text

Quiz
•
1st - 5th Grade