BUỔI 5 - TRÒ CHƠI "NHANH NHƯ CHỚP NHÍ"

Quiz
•
Fun
•
3rd Grade
•
Easy
Hoàng Lan
Used 8+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dòng nào sau đây chỉ gồm các từ chỉ hoạt động?
nấu, ăn, leo, giã, nướng
xanh xao, xinh xắn, phẳng phiu, trắng tinh, to lớn
rau, củ, quả, hoa, lá
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong câu văn dưới đây có bao nhiêu từ chỉ hoạt động?
Một người đàn ông dừng xe trước cửa hàng hoa để mua hoa tặng mẹ.
2 từ
3 từ
4 từ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các từ được gạch chân trong câu văn dưới đây là từ chỉ gì?
Khi có gió, thuyền mẹ cót két rên rỉ, đám xuồng con lại húc húc vào mạn thuyền mẹ như đòi bú tí.
Từ chỉ sự vật
Từ chỉ hoạt động
Từ chỉ đặc điểm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong các câu văn dưới đây, câu nào là câu nêu hoạt động?
Cô giáo ôm Chi vào lòng.
Mẹ em là cô giáo dạy tiểu học.
Mẹ em hiền như cô Tấm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong các câu thơ dưới đây có các từ chỉ sự vật là:
Trẻ em như búp trên cành
Biết ăn ngủ, biết học hành là ngoan.
ăn, ngủ, học hành
biết, trên, ngoan
trẻ em, búp, cành
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đọc đoạn văn sau:
Trên nương, mỗi người một việc. Người lớn đánh trâu ra cày. Các cụ già nhặt cỏ, đốt lá, mấy chú bé bắc bếp thổi cơm. Các bà mẹ tra ngô. Các em bé ngủ khì trên lưng mẹ. Lũ chó sủa om cả rừng.
Em hãy cho biết, đoạn văn trên có bao nhiêu câu nêu hoạt động?
4 câu
5 câu
6 câu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đọc khổ thơ sau:
Đêm nghe bà kể chuyện
Về những chú ve sầu
Mải chơi rồi ca hát
Mong ngày thành "ngôi sao".
Các từ được gạch chân có trong khổ thơ trên là từ chỉ gì?
Từ chỉ sự vật
Từ chỉ hoạt động
Từ chỉ đặc điểm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Văn học

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Trò chơi: Gia đình thông thái

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Kiểm tra lí thuyết tiếng việt

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
3A2 - TRÒ CHƠI: AI NHANH - AI ĐÚNG - TUẦN 13

Quiz
•
3rd Grade
14 questions
Thành ngữ

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
CHUYỆN CỔ TÍCH VỀ LOÀI NGƯỜI

Quiz
•
2nd - 6th Grade
10 questions
TUẦN 10

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Từ chỉ sự vật lớp 2

Quiz
•
2nd - 3rd Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade