từ vựng unit 4 lớp 8

từ vựng unit 4 lớp 8

8th Grade

62 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra từ vựng Unit 1 #2

Kiểm tra từ vựng Unit 1 #2

7th - 8th Grade

60 Qs

Lớp 8- Unit 8

Lớp 8- Unit 8

8th Grade

62 Qs

E8U4-Handout 4

E8U4-Handout 4

8th Grade - University

63 Qs

TỪ VỰNG TA 8

TỪ VỰNG TA 8

6th - 10th Grade

63 Qs

Unit 2: Life in the countryside P1

Unit 2: Life in the countryside P1

8th Grade

65 Qs

E8-UNIT 4

E8-UNIT 4

8th Grade

60 Qs

VOCABULARY G8

VOCABULARY G8

8th Grade

60 Qs

unit 4

unit 4

8th Grade

57 Qs

từ vựng unit 4 lớp 8

từ vựng unit 4 lớp 8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Nguyen Huong

Used 1+ times

FREE Resource

62 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ethnic
(thuộc) dân tộc
vai trò
át, trội, có ưu thế hơn
lễ hội cúng trăng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ethnic group
nhóm dân tộc
truyện cổ tích, truyền thuyết
xa xôi, hẻo lánh
lễ hội mùa gặt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ethnic minority
dân tộc thiểu số
chính, chủ yếu
khu vực hẻo lánh
nguyên liệu, vật liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

terraced
có hình bậc thang
lò sưởi
vai trò
tham dự

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

terraced field
ruộng bậc thang
(thuộc) dân tộc
truyện cổ tích, truyền thuyết
át, trội, có ưu thế hơn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bamboo house
nhà tre
nhóm dân tộc
chính, chủ yếu
xa xôi, hẻo lánh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

communal house( Rong house)
nhà Rông, nhà sinh hoạt chung
dân tộc thiểu số
lò sưởi
khu vực hẻo lánh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?