tu vựng unit 5-lớp 7

tu vựng unit 5-lớp 7

7th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCABULARY OF UNIT 5 - ENGLISH 7

VOCABULARY OF UNIT 5 - ENGLISH 7

7th Grade

28 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E7 U5 VOCA TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP E7 U5 VOCA TEST 1

7th Grade

30 Qs

unit5

unit5

7th Grade

28 Qs

Unit 4(I learn smart 7) P1

Unit 4(I learn smart 7) P1

7th Grade

24 Qs

Unit 16 English 4

Unit 16 English 4

4th - 12th Grade

25 Qs

LET'S GO TO THE BOOKSHOP? G4

LET'S GO TO THE BOOKSHOP? G4

4th - 12th Grade

25 Qs

unit 5 lớp 7

unit 5 lớp 7

7th Grade

29 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E7 U5 VOCA TEST 2

BY LEDUYHUNG DXBP E7 U5 VOCA TEST 2

7th Grade

30 Qs

tu vựng unit 5-lớp 7

tu vựng unit 5-lớp 7

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Nguyen Huong

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

beef (n)
thịt bò
nem rán
muối
hạt tiêu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

butter (n)
khối lượng đựng trong một thìa / muỗng xúp )
nước chấm, nước xốt
bánh nướng, bánh hấp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dish (n)
món ăn
khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà
con tôm
thịt lợn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

eel (n)
con lươn
bánh mì nướng
xúp, canh, cháo
công thức làm món ăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

flour (n)
bột
thịt bò
nem rán
(được) quay, nướng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

fried (adj)
được chiên / rán
khối lượng đựng trong một thìa / muỗng xúp )
muối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

green tea (n)
chè xanh, trà xanh
món ăn
khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà
nước chấm, nước xốt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?