Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

iLEARN GRADE 6 - UNIT 8 - THE WORLD AROUND US

iLEARN GRADE 6 - UNIT 8 - THE WORLD AROUND US

6th Grade

23 Qs

UNIT 8: SPORTS AND GAMES (1)

UNIT 8: SPORTS AND GAMES (1)

6th Grade

20 Qs

THE SIMPLE PRESENT TENSE

THE SIMPLE PRESENT TENSE

6th Grade

20 Qs

Vocabulary environment

Vocabulary environment

6th Grade

15 Qs

Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

1st - 10th Grade

20 Qs

WAS/ WERE

WAS/ WERE

5th - 7th Grade

21 Qs

Kiểm tra kiến thức Thảo

Kiểm tra kiến thức Thảo

5th - 7th Grade

21 Qs

Từ mới unit 10 lớp 6 (Smart World)

Từ mới unit 10 lớp 6 (Smart World)

6th Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Anh Ngọc

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'amazing' có nghĩa là gì?

tuyệt vời

nổi tiếng

phổ biến

yêu thích

Answer explanation

Từ 'amazing' có nghĩa là 'tuyệt vời'.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'band' dịch sang tiếng Việt là gì?

ban nhạc

ngôi sao điện ảnh

bóng rổ

bóng chày

Answer explanation

Từ 'band' dịch sang tiếng Việt là 'ban nhạc' vì 'band' thường được sử dụng để chỉ một nhóm người chơi nhạc cụ hoặc hát cùng nhau.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'baseball' có nghĩa là gì?

ngôi sao điện ảnh

bóng rổ

ban nhạc

bóng chày

Answer explanation

Từ 'baseball' có nghĩa là bóng chày.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'basketball' dịch sang tiếng Việt là gì?

bóng chày

bóng rổ

ca sĩ

ban nhạc

Answer explanation

Từ 'basketball' được dịch sang tiếng Việt là 'bóng rổ'.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'famous' có nghĩa là gì?

tuyệt vời

nổi tiếng

yêu thích

phổ biến

Answer explanation

Từ 'famous' có nghĩa là nổi tiếng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'favorite' dịch sang tiếng Việt là gì?

nổi tiếng

tuyệt vời

yêu thích

phổ biến

Answer explanation

Từ 'favorite' dịch sang tiếng Việt là 'yêu thích', chính là sự ưa thích hoặc lựa chọn cá nhân của ai đó.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'kayaking' có nghĩa là gì?

chèo thuyền cai - dắc

bóng bầu dục

quần vợt

bóng đá (Mỹ)

Answer explanation

Từ 'kayaking' có nghĩa là chèo thuyền cai - dắc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?