Kiểm tra từ mới bài 3 (HSK1 chuẩn)

Quiz
•
Professional Development
•
9th - 12th Grade
•
Easy
Quỳnh Anh Nông Trần
Used 2+ times
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Chọn từ tương ứng với phiên âm và nghĩa tiếng Việt trong câu dưới đây:
你叫什么 míngzi (tên)?
名字
名子
铭仔
茗子
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Chọn chữ Hán chính xác để miêu tả bức tranh sau
中国
美国
日本
越南
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Chọn từ điền vào chỗ trống:
你不是美国人_______?
吗
骂
马
码
4.
DRAW QUESTION
20 sec • 2 pts
Hãy viết từ "lǎoshī" (giáo viên)

5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Chọn chữ Hán chính xác mô tả bức tranh sau
中国
仲国
忠国
茽国
Similar Resources on Wayground
10 questions
Minigame Hội thảo định hướng PH Khối 10

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Postgraduate Opportunities in ELT I Quiz

Quiz
•
12th Grade
10 questions
CHUYỂN SỐ SANG HÌNH ẢNH(0-9)

Quiz
•
1st - 12th Grade
8 questions
Chọn gì cho tương lai?

Quiz
•
6th Grade - Professio...
8 questions
Chuyến đi trải nghiệm RMIT

Quiz
•
10th Grade
8 questions
đề thi học kì II

Quiz
•
KG - University
8 questions
MẸ THÔNG THÁI - CHIPCHIP LUXURY

Quiz
•
12th Grade
6 questions
Bài kiểm tra thường xuyên môn công nghệ

Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade