Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

10th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 2: VẺ ĐẸP CỦA THƠ CA

Bài 2: VẺ ĐẸP CỦA THƠ CA

10th Grade

10 Qs

THÁNH NICOLAS

THÁNH NICOLAS

1st - 12th Grade

16 Qs

Vui chơi có thưởng

Vui chơi có thưởng

9th - 12th Grade

15 Qs

ÔN TẬP 5

ÔN TẬP 5

10th - 12th Grade

10 Qs

ÔN TẬP 4

ÔN TẬP 4

10th - 12th Grade

9 Qs

Quiz 10

Quiz 10

10th Grade

15 Qs

hiểu nhiều, hiểu hơn

hiểu nhiều, hiểu hơn

1st Grade - University

9 Qs

Kimestu No Yaiba

Kimestu No Yaiba

10th Grade

15 Qs

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

Arts

10th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Tiến Hưng - 7A ‎

Used 7+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với "congested" là gì?

Trống

Rộng rãi

Đông đúc

Yên bình

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoàn thành cụm từ: "Make ________."

Quyết định

Lựa chọn

Sự khác biệt

Di chuyển

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với "subjective" là gì?

Trung lập

Một phần

Khách quan

Thiên vị

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa của "detract (from)" là gì?

Thêm vào

Trừ đi

Tăng cường

Giảm bớt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong ngữ cảnh này, "put on" có nghĩa là gì?

Gỡ bỏ

Mặc

Cởi ra

Tránh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là cả danh từ và động từ, có nghĩa là 'giao tiếp'?

Kết nối

Liên quan

Liên lạc

Gặp gỡ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa của cụm từ "take sb/st for granted" là gì?

Trân trọng ai đó

Bỏ qua ai đó

Cho rằng ai đó sẽ luôn ở đó

Cảm ơn ai đó

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?