UNIT 1 E10

UNIT 1 E10

11th Grade

84 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[11] UNIT 1

[11] UNIT 1

11th Grade

80 Qs

UNIT 4: CARING FOR THOSE IN NEED

UNIT 4: CARING FOR THOSE IN NEED

10th - 12th Grade

84 Qs

LỚP 12_UNIT 1_PHIÊN ÂM 3

LỚP 12_UNIT 1_PHIÊN ÂM 3

11th Grade

89 Qs

E11. UNIT 6. FULL VOCAB

E11. UNIT 6. FULL VOCAB

9th - 12th Grade

83 Qs

Sentence Transformation 1

Sentence Transformation 1

9th - 12th Grade

85 Qs

STATIVE VERBS

STATIVE VERBS

11th Grade

86 Qs

RE2 Vocab Unit 1 Test

RE2 Vocab Unit 1 Test

11th Grade

80 Qs

UNIT 1 E10

UNIT 1 E10

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

G3-5 2

FREE Resource

84 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Household chores
- các công việc vặt trong nhà, trong gia đình
tỏ sự kính trọng với ai
cuối cùng
lập danh sách cái gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Homemaker
- người nội trợ
có nhiều cái gì đó
dành thời gian làm gì đó
cuối của cái gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Breadwinner
- người trụ cột trong gia đình
đâm cái gì vào cái gì đó
chuẩn bị cho cái gì
cuối cùng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Equally
- bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
đi công tác
tỏ sự kính trọng với ai
dành thời gian làm gì đó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Equalize
- làm bằng nhau, làm ngang nhau
- các công việc vặt trong nhà, trong gia đình
có nhiều cái gì đó
chuẩn bị cho cái gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Equality
- sự bình đẳng
- người nội trợ
đâm cái gì vào cái gì đó
tỏ sự kính trọng với ai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Grocery
- cửa hàng tạp hóa
- người trụ cột trong gia đình
đi công tác
có nhiều cái gì đó

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?