Kiểm tra kiến thức ngữ pháp tiếng Việt

Kiểm tra kiến thức ngữ pháp tiếng Việt

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bài 4

bài 4

1st - 5th Grade

10 Qs

weekly test 1

weekly test 1

1st Grade

12 Qs

Cậu bt gì về Thanh Trúc ?

Cậu bt gì về Thanh Trúc ?

1st - 5th Grade

12 Qs

kt tin hc 1

kt tin hc 1

1st Grade

10 Qs

địa tt thầy tài

địa tt thầy tài

1st Grade

11 Qs

quizzz

quizzz

1st Grade

10 Qs

 giáo dục cd

giáo dục cd

1st - 5th Grade

12 Qs

Câu hỏi về chủ nghĩa xã hội

Câu hỏi về chủ nghĩa xã hội

1st Grade

11 Qs

Kiểm tra kiến thức ngữ pháp tiếng Việt

Kiểm tra kiến thức ngữ pháp tiếng Việt

Assessment

Quiz

Others

1st Grade

Medium

Created by

Ly Bach

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ là gì?

A. Động từ là những chỉ sự vật (người, khái niệm, hiện tượng, khái niệm hoặc đơn vị).

B. Động từ là những từ chỉ tình cảm, trạng thái, tính chất của sự vật.

C. Động từ là những từ chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật.

D. Động từ là những từ chỉ hoạt động, trạng thái của con người.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ là gì?

Là những hư từ.

Là những từ chỉ sự vật: con người, sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm,...

Là những từ chỉ hành động của con người, sự vật.

Là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của con người, sự vật.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu văn sau có mấy danh từ?

Mặt trời chiếu sáng cả khu vườn, hoa hồng đã nở rộ.

6 danh từ.

5 danh từ.

4 danh từ.

3 danh từ.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu văn sau có mấy động từ?

Chim đậu trên cành hót líu lo.

1 động từ.

2 động từ.

3 động từ.

4 động từ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây là danh từ?

tài giỏi

thông minh

khờ khạo

học sinh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ "bạn bè, giáo viên, học sinh" là danh từ chỉ gì?

Danh từ chỉ vật.

Danh từ chỉ người.

Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên.

Danh từ chỉ thời gian.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây là động từ chỉ hành động?

ngủ nghỉ

ngồi yên

nằm ngủ

chạy nhảy

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ suy nghĩ, buồn, vui, ghét là từ gì?

từ chỉ trạng thái

từ chỉ hoạt động

từ chỉ đặc điểm

từ chỉ tính chất

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra từ không cùng loại trong nhóm từ đã cho sau?

Hạt.

Máy bay.

Biến.

Mầm.