Từ trái nghĩa với 위
bài 9: 집

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium

f8xb8qhjr2 apple_user
Used 5+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
아래
아레
안
안에
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa của từ: bên phải là?
왼쪽
오른쪽
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trái nghĩa với 앞
안
뒤
사이
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
거실 là gì?
Phòng ngủ
Phòng khách
Phòng tắm
Phòng học
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
화장실 là?
Phòng hoá trang
Phòng ăn
Nhà vệ sinh
Ban công
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“위로 올라가세요”. Nghĩa là gì?
Hãy ngồi lên xuống.
Nhìn lên trên.
Đi lên phía trên.
Nhìn xuống dưới.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“왼쪽으로 오세요”. Nghĩa là gì?
Đi vào trong.
Đi ra ngoài.
Đi về bên trái.
Đi về bên phải.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
NN1 - 13과

Quiz
•
University
15 questions
TỪ VỰNG MINNA BÀI 25

Quiz
•
University
15 questions
Bài 4 - SC2 THTH

Quiz
•
University
10 questions
ĐỀ 2 HK1

Quiz
•
3rd Grade - University
19 questions
BÀI 4 GDCD 12

Quiz
•
University
13 questions
Location expressions in Korean 한국어 위치 표현

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Quiz
•
KG - University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 7

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade