31.07.24

31.07.24

11th Grade

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

1st - 12th Grade

58 Qs

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

6th Grade - University

55 Qs

c17-Read- t2-p2- A second attempt at domesticating the tomato

c17-Read- t2-p2- A second attempt at domesticating the tomato

9th - 12th Grade

48 Qs

Vocab 18

Vocab 18

11th Grade

58 Qs

Vocab 14

Vocab 14

11th Grade

50 Qs

Quiz 50 cầu đầu GDQPAN

Quiz 50 cầu đầu GDQPAN

11th Grade

50 Qs

Sử HKII 100-160

Sử HKII 100-160

9th - 12th Grade

58 Qs

CD 37

CD 37

5th Grade - University

56 Qs

31.07.24

31.07.24

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

Nhân Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ đồng nghĩa với "working out"

exercise

working

to work outside

fix

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Nghĩa của "working out"

tập thể dục

hòa giải

đi ra ngoài

đi làm việc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Nghĩa của "habit"

thói quen

nơi ở

thỏ

hoạt động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Nghĩa của "such as"

ví dụ như là

có thể là

hình như là

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Nghĩa của "staying up"

thức đêm

thức

ở lại

ở bên trên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Nghĩa của "believe"

tin tưởng

lừa dối

hỗ trợ

giúp đỡ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Từ đồng nghĩa của "chips"

fries

pieces

CPU

computer

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?