
Từ vựng cơ bản tiếng Trung

Quiz
•
Others
•
University
•
Easy
Le Ho
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số một trong tiếng Trung là gì?
三
二
四
一
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai trong tiếng Trung được viết như thế nào?
两
三
五
四
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ba trong tiếng Trung là gì?
姐
妈
爸
爷
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tư trong tiếng Trung được viết như thế nào?
三
六
五
四
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năm trong tiếng Trung là gì?
時
日
月
年
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sáu trong tiếng Trung được viết như thế nào?
六
五
九
七
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bảy trong tiếng Trung là gì?
7
不
bảy
七
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
kanji suuji

Quiz
•
University
19 questions
Nhập môn quản trị nguồn nhân lực Chương 3

Quiz
•
University
20 questions
Đố vui Nhật Bản

Quiz
•
University
20 questions
HSK 2 L1

Quiz
•
University
10 questions
minigame nhóm Ngọt

Quiz
•
University
12 questions
BB5

Quiz
•
University
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm của tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết Quốc tế

Quiz
•
University
15 questions
chủ đề 9

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade