hóa 11 bai 1 lan 2

hóa 11 bai 1 lan 2

11th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề 001

Đề 001

9th - 12th Grade

15 Qs

Ôn tập giữa kỳ KHTN 8 Hoá học

Ôn tập giữa kỳ KHTN 8 Hoá học

8th Grade - University

15 Qs

Ôn tập kiểm tra cuối kì II - Ancol

Ôn tập kiểm tra cuối kì II - Ancol

11th Grade

10 Qs

H11. ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG 1

H11. ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG 1

11th Grade

13 Qs

B1 KHÁI NIỆM VỀ VCÂN BẰNG HÓA HỌC

B1 KHÁI NIỆM VỀ VCÂN BẰNG HÓA HỌC

9th - 12th Grade

15 Qs

Kiểm tra 06/05

Kiểm tra 06/05

10th - 12th Grade

15 Qs

HÓA 11 - ÔN TẬP CHƯƠNG I

HÓA 11 - ÔN TẬP CHƯƠNG I

9th - 12th Grade

10 Qs

Năng lượng hoạt hóa

Năng lượng hoạt hóa

9th - 12th Grade

11 Qs

hóa 11 bai 1 lan 2

hóa 11 bai 1 lan 2

Assessment

Quiz

Chemistry, Science

11th Grade

Medium

Created by

Tham Tongthi

Used 2+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Phản ứng thuận nghịch là phản ứng mấy chiều (ghi đáp án bằng số)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phát biểu này đúng hay sai: Phản ứng thuận nghịch xảy ra hoàn toàn

sai

đúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cân bằng hóa học là cân bằng

động

tĩnh

chuyển dịch

tất cả đều sai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

ở trạng thái cân bằng, nồng độ các chất biến đổi như thế nào:

không thay đổi

thay đổi liên tục

bằng nhau

không xác định được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

tại trạng thái cân bằng, tốc độ phản ứng thuận và nghịch như thế nào

bằng nhau

phản ứng thuận lớn hơn

phản ứng nghịch lớn hơn

không xác định

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho phản ứng thực hiện trong bình kín:

H2 (k)+ I2 (k) 2HI(k) ΔH > 0

Yếu tố nào sau đây làm chuyển dịch cân bằng:

Tăng nhiệt độ.

Tăng áp suất.

Tăng thể tích bình phản ứng.

Thêm chất xúc tác.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá trình sản xuất NH3, trong công nghiệp dựa trên phản ứng:

2N2(k) + 3H2(k) 2NH3(k) ΔH = - 92kJ

Nồng độ NH3 cân bằng sẽ lớn hơn khi

nhiệt độ và áp suất đều giảm.

nhiệt độ và áp suất đều tăng.

nhiệt độ tăng và áp suất giảm.

nhiệt độ giảm và áp suất tăng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?