ĐỌC TÊN ESTER

ĐỌC TÊN ESTER

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ESTER_mức độ biết_p1

ESTER_mức độ biết_p1

12th Grade

10 Qs

Naming aliphatic amines and aromatic amines

Naming aliphatic amines and aromatic amines

12th Grade

9 Qs

Naming Alkanes and Alkenes

Naming Alkanes and Alkenes

12th Grade

10 Qs

naming alkanes

naming alkanes

12th Grade

10 Qs

KHẢO BÀI POLYMER - ĐẶC TÍNH VÀ NGUỒN GỐC

KHẢO BÀI POLYMER - ĐẶC TÍNH VÀ NGUỒN GỐC

12th Grade

10 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

12th Grade

15 Qs

Cân bằng hóa học (P2)

Cân bằng hóa học (P2)

9th - 12th Grade

12 Qs

ester 2

ester 2

12th Grade

10 Qs

ĐỌC TÊN ESTER

ĐỌC TÊN ESTER

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

giáo viên yêu công nghê

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Hợp chất nào sau đây là ester?

                                             

A. CH3COOH.

  B. CH3CHO.   

   C. CH3COOCH3.

D. CH3COCH3.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Cho ester đơn chức có dạng RCOOR’. Vậy gốc R’ trong các ester ở ví dụ sau là lần lượt là

HCOOC2H5 và CH3COOCH3

                                     

A. –H và –CH3.

B. –C2H5 và –CH3

    C. –C2H5 và –CH3

D. –CH3 và – C2H5.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Ester no, đơn chức, mạch hở có công thức chung là

                

A. CnH2nO2 (n ≥ 1).  

  B. CnH2n+2O2 (n ≥ 2).  

C. CnH2n-2O2 (n ≥ 2).

      D. CnH2nO2 (n ≥ 2).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Số ester có công thức phân tử C4H8O2

                                                                                         

A. 5.    

   B. 2.      

C. 3.     

D. 4.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu 5:  Hợp chất X có công thức cấu tạo như hình bên . Công thức phân tử của X là

A. C4H8O2.    

B. C4H6O2.

C. C4H10O                      

D. CH3COOC2H5.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Tên gọi của HCOOC2H5 là

                  

A. methyl formate.

B. ethyl formate.

  C. methyl acetate. 

D. ethyl acetate.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Hợp chất CH2=CHCOOCH3 có tên là

                             

A. vinyl acetate.

B. methyl propionate.

C. methyl acrylate.

        D. methyl acetate.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?