
BÀI TẬP XU HƯỚNG BIẾN ĐỔI MỘT SỐ TÍNH CHẤT

Quiz
•
Chemistry
•
11th Grade
•
Hard
Nguyễn Thị Thu Thủy
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong 1 chu kì, bán kính nguyên tử các nguyên tố:
A. Tăng theo chiều tăng của điện tích hạt nhân.
B. Giảm theo chiều tăng của điện tích hạt nhân.
C. Tăng theo chiều tăng của tính phi kim.
D. Giảm theo chiều tăng của tính kim loại.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong chu kì, từ trái sang phải, theo chiều điện tích hạt nhân tăng dần:
A. Tính kim loại tăng, tính phi kim giảm.
B. Tính kim loại giảm, tính phi kim tăng.
C. Tính kim loại tăng, tính phi kim tăng.
D. Tính kim loại giảm, tính phi kim giảm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tố R thuộc chu kì 3, nhóm VIIA của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Công thức oxit cao nhất của R là:
A. R2O.
B. R2O3.
C. R2O7.
D. RO3.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ âm điện của các nguyên tố : 9F, 17Cl, 35Br, 53I. Xếp theo chiều giảm dần là:
A. F > Cl > Br > I.
B. I> Br > Cl> F.
C. Cl> F > I > Br.
D. I > Br> F > Cl.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các nguyên tố M (Z = 11), X (Z = 17), Y (Z = 9) và R (Z = 19). Độ âm điện của các nguyên tố tăng dần theo thứ tự:
A. M < X < R < Y.
B. Y < M < X < R.
C. M < X < Y < R.
D. R < M < X < Y.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các kí hiệu nguyên tử sau: 9F; 17Cl; 35Br; 53I. Bán kính nguyên tử của các nguyên tố halogen được xếp theo thứ tự tăng dần là:
A. F, Cl, Br, I.
B. I, Br, Cl, F.
C. Cl, Br, F, I.
D. Br, Cl, I, F.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bán kính nguyên tử của các nguyên tố 3Li, 8O, 9F, 11Na được xếp theo thứ tự tăng dần từ trái sang phải là
A. F, O, Li, Na.
B. F, Na, O, Li.
C. F, Li, O, Na.
D. Li, Na, O, F.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
KIM LOẠI KIỀM THỔ

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Ôn tập giữa kỳ KHTN 8 Hoá học

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Bài 10: Oxide

Quiz
•
8th Grade - University
13 questions
Lớp 11 - Nito

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Đề 001

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Củng cố bài Cacbon

Quiz
•
KG - 11th Grade
10 questions
KHỞI ĐỘNG CÙNG SMARTPHONE (LT: SẮT VÀ HỢP CHẤT)

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
KIM LOẠI KIỀM

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Significant figures

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
12 questions
significant figures and calculations

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 11th Grade
19 questions
U2 Protons Neutrons and Electrons

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Flinn Lab Safety Quiz - General Chemistry

Quiz
•
9th - 12th Grade