English 8 Unit 1 Vocabulary

English 8 Unit 1 Vocabulary

8th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Anh 8 - Unit 1

Tiếng Anh 8 - Unit 1

8th Grade

22 Qs

lop 8 02-10-2022

lop 8 02-10-2022

8th Grade

20 Qs

g7u5l2

g7u5l2

7th - 8th Grade

20 Qs

Bài tập số 1

Bài tập số 1

8th Grade

16 Qs

KIỂM TRA NHỚ TỪ TIẾNG ANH

KIỂM TRA NHỚ TỪ TIẾNG ANH

1st - 12th Grade

20 Qs

Vocab

Vocab

7th - 8th Grade

15 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Hai Nam

Hai Nam

4th - 10th Grade

15 Qs

 English 8 Unit 1 Vocabulary

English 8 Unit 1 Vocabulary

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Thảo Nguyên

Used 29+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

leisure (n) có nghĩa là:

thời gian rảnh rỗi

thời gian bận rộn

thời gian làm việc

giải trí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

knit (v) có nghĩa là:

đan (len, sợi,...)

tự tay làm

gấp, gập (giấy, quần áo,...)

thư giãn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

leisure time (n) là:

thời gian bận rộn

thời gian giải trí

hoạt động giải trí

thời gian nghỉ ngơi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

knitting kit (n) có nghĩa là:

bộ dụng cụ để đan

tự tay làm

đan len

bộ dụng cụ khâu vá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DIY (do-it-yourself) (n) có nghĩa là:

tự tay làm

bộ dụng cụ để đan

sửa chữa

bộ dụng cụ để làm thủ công

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

message (v) có nghĩa là:

thư giãn

gọi điện

nhắn tin

giao tiếp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ keen (adj) on có nghĩa là:

ghét, căm ghét

say mê, thích thú

không thích

quan tâm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?