Khái niệm về Bảo vệ Môi trường

Khái niệm về Bảo vệ Môi trường

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tập sự Day 2 + HW 2-3-4-5

Tập sự Day 2 + HW 2-3-4-5

University

25 Qs

Vocab test - Reading

Vocab test - Reading

11th Grade - University

25 Qs

IELTS Reading - General understanding review questions

IELTS Reading - General understanding review questions

University

30 Qs

Kiểm tra 2 kết thúc môn Tổ chức sự kiện

Kiểm tra 2 kết thúc môn Tổ chức sự kiện

University

26 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 4

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 4

1st Grade - Professional Development

25 Qs

TOEIC từ vựng

TOEIC từ vựng

University

25 Qs

Bible funny Quiz

Bible funny Quiz

University - Professional Development

25 Qs

Tập sự Day 1 + BTVN Day 2

Tập sự Day 1 + BTVN Day 2

University

25 Qs

Khái niệm về Bảo vệ Môi trường

Khái niệm về Bảo vệ Môi trường

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Haley zz

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Restore ecosystems có nghĩa là gì?

Tạo ra hệ sinh thái mới

Phục hồi hệ sinh thái

Tăng cường hệ sinh thái

Phát triển hệ sinh thái

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Adopt green practices có nghĩa là gì?

Áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường

Từ bỏ các biện pháp xanh

Phát triển các biện pháp mới

Thay đổi các biện pháp xanh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mitigate environmental impact có nghĩa là gì?

Tăng cường tác động môi trường

Giảm thiểu tác động môi trường

Đo lường tác động môi trường

Xác định tác động môi trường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Preserve natural resources có nghĩa là gì?

Tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên

Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên

Khám phá tài nguyên thiên nhiên

Phát triển tài nguyên thiên nhiên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Transition to renewable energy có nghĩa là gì?

Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo

Tạm dừng sử dụng năng lượng

Sử dụng năng lượng không tái tạo

Giảm sử dụng năng lượng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Manage financial risks có nghĩa là gì?

Quản lý rủi ro tài chính

Tăng cường rủi ro tài chính

Xác định rủi ro tài chính

Giảm thiểu rủi ro tài chính

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diversify investments có nghĩa là gì?

Đa dạng hóa đầu tư

Tập trung đầu tư

Bỏ đầu tư

Đầu tư vào một lĩnh vực duy nhất

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?