Homework - Minh Hang (13/08/2024)

Homework - Minh Hang (13/08/2024)

7th Grade

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FURTHER EDUCATION/ UNIT 7 ENGLISH 11

FURTHER EDUCATION/ UNIT 7 ENGLISH 11

KG - Professional Development

48 Qs

Unit 12 - Friends and relations - Topic vocabulary

Unit 12 - Friends and relations - Topic vocabulary

5th - 11th Grade

53 Qs

Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

6th - 9th Grade

49 Qs

Vietnamese food and drink

Vietnamese food and drink

7th Grade

53 Qs

G9. S-V Agreement + Từ mới TEST 6

G9. S-V Agreement + Từ mới TEST 6

7th - 9th Grade

44 Qs

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

1st Grade - University

50 Qs

VOCAB UNIT 7 - ENGLISH DISCOVERY 6

VOCAB UNIT 7 - ENGLISH DISCOVERY 6

7th Grade

48 Qs

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

KG - 12th Grade

50 Qs

Homework - Minh Hang (13/08/2024)

Homework - Minh Hang (13/08/2024)

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Nguyen Anh

Used 2+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

achievement
(n) bậc thang, nền đất cao , dãy nhà liền nhau
(v) bộc lộ, biểu lộ
ngăn cản ai đó làm gì
(n) thành tựu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

achieve
(n) thành tựu
(v) đạt được
(n) bậc thang, nền đất cao , dãy nhà liền nhau
không đời nào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mountain range
(Adj) quan trọng, có giá trị, đáng kể
(v) đạt được
ngăn cản ai đó làm gì
(N) dãy núi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

descend from
bất đồng
(adj) kỉ niệm, kỳ lạ
(n) bậc thang, nền đất cao , dãy nhà liền nhau
(v) đi xuống

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

precede
(v) bắt chước
(V) đi trước, đến trước, có trước
(N) tài sản, bất động sản
(v) xảy ra = happen = take place

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

blast
(adj) kỉ niệm, kỳ lạ
(v) làm nổ
bị bắt làm gì
(N) sự giải quyết, dàn xếp, hòa giải

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

enable to V
thích cái gì hơn cái gì (= would rather + V(nguyên) + than +V(nguyên))
(adj) kỉ niệm, kỳ lạ
(Adj) ghen tị
(v) có khả năng làm gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?