LEVEL 3_641-680_LIVE

LEVEL 3_641-680_LIVE

11th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PART 1 : IELTS - VOCAB (3/7/24)

PART 1 : IELTS - VOCAB (3/7/24)

11th Grade

43 Qs

đố mẹo

đố mẹo

KG - Professional Development

34 Qs

EL.G11.UNIT 6-COMPETITIONS

EL.G11.UNIT 6-COMPETITIONS

11th Grade

41 Qs

IELTS VOCAB: CULTURE

IELTS VOCAB: CULTURE

9th - 12th Grade

41 Qs

greetings and daily routine

greetings and daily routine

9th - 12th Grade

34 Qs

u1wordsB

u1wordsB

9th - 12th Grade

39 Qs

VOCABULARY IN UNIT 9 ENGLISH 11

VOCABULARY IN UNIT 9 ENGLISH 11

11th Grade

40 Qs

Listening CB U5

Listening CB U5

3rd Grade - University

44 Qs

LEVEL 3_641-680_LIVE

LEVEL 3_641-680_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/ˈkæfəˌtɪəriə/
quán tự phục vụ
nhà ở nông trại
kỹ thuật tung hứng
phòng học ngoại ngữ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/kəmˈpʌlsəri/
bắt buộc
người mẫu
quán rượu
sự rõ ràng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/ˌedjʊˈkeɪʃən ˈsɪstəm/
hệ thống giáo dục
cuộc khảo sát
sự biểu diễn
độ tuổi rời khỏi ghế nhà trường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/ˈfɑːmˌhaʊs/
nhà ở nông trại
công việc làm vườn
cơ quan tuyển dụng
quán rượu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/fiː/
lệ phí, tiền thù lao
phim truyền hình
bí mật
tiếng kêu âm thanh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/ˈfiːmeɪl/
cái, mái, nữ, gái
giám khảo
nhà lưu động
sự ngạc nhiên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/ˈflaʊəri/
đầy hoa
độ tuổi rời khỏi ghế nhà trường
sự rõ ràng
quán rượu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?