汉语初级练习

汉语初级练习

6th - 8th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mini test U1- CME

Mini test U1- CME

6th Grade

20 Qs

Age & Birthday

Age & Birthday

4th - 12th Grade

15 Qs

(1-4) Câu nói thông dụng Tiếng Trung

(1-4) Câu nói thông dụng Tiếng Trung

6th - 8th Grade

20 Qs

Chinese 1A S1

Chinese 1A S1

7th - 8th Grade

20 Qs

我病了

我病了

KG - University

16 Qs

remidi bahasa Mandarin

remidi bahasa Mandarin

6th - 8th Grade

20 Qs

Review Bab 3&4 (复习 第三&四课)

Review Bab 3&4 (复习 第三&四课)

3rd - 6th Grade

15 Qs

Kelas 6-3

Kelas 6-3

6th Grade

18 Qs

汉语初级练习

汉语初级练习

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Medium

Created by

TRẦN NGÂN

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng:

"Tôi là học sinh"

我不是学生

我是老师

我是学生

她是学生

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng:

"Cô ấy là du học sinh"

他是留学生

我不是留学生

她是老师

她是留学生

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng:

"Bạn là người nước nào?"

你是那国?

你是哪国人?

我是哪国人?

她是国人?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng:

"Tôi đến giới thiệu một chút"

我认识你

我来介绍一下儿

我高兴一下儿

我介绍一下儿

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

“我 。。。刘,。。。刘明。”

是/叫

不是/是

姓/叫

性/叫

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng:

"Cô ấy là bạn học của tôi"

她是我的同学

她是我的老师

他是我的同学

她是我的学生

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng:

"Tôi là người Việt Nam, anh ấy là người Trung Quốc."

我是中国人,他是越南人。

我不是越南人,他是中国人。

我是越南人,他是中国人。

他不是越南人,他是中国人。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?