Tập 12 - Từ vựng Cơ thể người P.3

Tập 12 - Từ vựng Cơ thể người P.3

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng unit 6- E8

Từ vựng unit 6- E8

7th Grade

10 Qs

20/11

20/11

6th - 9th Grade

15 Qs

body

body

1st - 6th Grade

12 Qs

Vocab Day 1

Vocab Day 1

7th - 9th Grade

11 Qs

e8 u3 ACL2  Question review

e8 u3 ACL2 Question review

8th Grade

12 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 7

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 7

7th Grade

10 Qs

Festivals around the world

Festivals around the world

7th Grade

15 Qs

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 10 PHÚT NGHĨA GỐC , NGHĨA CHUYỂN

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 10 PHÚT NGHĨA GỐC , NGHĨA CHUYỂN

1st - 12th Grade

10 Qs

Tập 12 - Từ vựng Cơ thể người P.3

Tập 12 - Từ vựng Cơ thể người P.3

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

TINANH 8X

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Wrist" nghĩa là gì?
Cổ tay
Mắt cá chân
Bàn chân
Đầu gối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Ankle" nghĩa là gì?
Cổ tay
Mắt cá chân
Bụng
Lưng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Forehead" nghĩa là gì?
Trán
Lưng
Môi
Răng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Thumb" nghĩa là gì?
Ngón cái
Ngón trỏ
Cánh tay
Khuỷu tay

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tongue" nghĩa là gì?
Tai
Môi
Lưỡi
Cằm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cheek" nghĩa là gì?
Cằm
Trán
Ngực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Jaw" nghĩa là gì?
Cổ
Hàm
Trán
Ngón chân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?