
Kiểm tra Excel

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Phương Trúc
FREE Resource
54 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu thức sau = AND(5>4,6<9,2<1,10>7,OR(2<1,3>2))
Đúng
Sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng của hàm COUNTIFS trong Excel là:
Hàm tính tổng các ô trong một vùng thỏa nhiều điều kiện cho trước
Hàm đếm số lượng các ô trong một vùng thỏa nhiều điều kiện cho trước
Hàm đếm số lượng các ô trong vùng dữ liệu thỏa điều kiện của vùng tiêu chuẩn
Hàm tính trung bình cộng các ô trong một vùng thỏa nhiều điều kiện cho trước
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Excel, để đặt nên một vùng gồm nhiều ô, bạn sử dụng lựa chọn nào?
Cả 2 lựa chọn đều đúng
Formulas – Define Name – đặt tên vùng và chọn vùng cần đặt tên
Formulas – Chọn Name Manager – New – đặt tên vùng và chọn vùng cần đặt tên
Cả 2 lựa chọn đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
trong Microsoft excel2010, để định dạng có điều kiện các giá trị trên 5 ta chọn vùng cần định dạng sau đó chọn.
Home \ Conditional formatting \ less than... và nhập giá trị 5.
Home \ Conditional formatting \ between than... và nhập giá trị 5.
Home \ Conditional formatting \ greater than... và nhập giá trị 5.
Home \ Conditional formatting \ Equal than... và nhập giá trị 5.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy kiểu trích lọc dữ liệu?
4
2
3
1
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft excel 2010, để xóa nội dung chỉ của một ô nằm trong một dãy ô chứa một công thức mảng, lựa chọn nào sau đây là đúng:
Click chuột vào ô đó để chọn, sau đó bấm phím Delete
Click chuột vào ô đó để chọn, sau đó bấm Ctrl+ Delete
Chọn toàn bộ dãy ô chứa công thức mảng có chứa ô cần xóa, bấm phím Delete
Không thể thực hiện được
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft excel2010, cấu trúc hàm CSDL nào dưới đây là đúng.
= DAVERAGE(database, field, criteria)
= DAVERAGE(field, criteria, database)
= DAVERAGE(field, database, criteria)
= DAVERAGE(criteria, field, database)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
52 questions
Bài kiểm tra TEST11

Quiz
•
University
55 questions
Bài kiểm tra Excel

Quiz
•
University
56 questions
QTH C3

Quiz
•
University
55 questions
Chương 1 - Lịch sử đảng

Quiz
•
University
59 questions
trúc nguyên

Quiz
•
University
55 questions
Câu hỏi về Microsoft Excel 2010

Quiz
•
University
52 questions
Bài kiểm tra Excel

Quiz
•
University
53 questions
Bảng câu hỏi Excel 2010

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Education
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University