LÝ THUYẾT CÁC THÌ CỦA ĐỘNG TỪ

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Hard
Kim Anh Nguyen
Used 10+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dấu hiệu nhận biết của Thì Hiện tại Hoàn thành?
yet, so far, twice a month, since + mốc thời gian
ever, until now, for + khoảng thời gian, just
recently, always, up to now, already
several times, by the time, as soon as, since + mệnh đề QKĐ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần, gây bực mình khó chịu cho người khác" là cách dùng của Thì động từ nào sau đây?
Hiện tại đơn
Quá khứ đơn
Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại tiếp diễn
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Cách dùng của Thì Quá khứ Hoàn thành?
Hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác ở Quá khứ
Hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào
Hành động xảy ra và kéo dài liên tục trong 1 khoảng thời gian quá khứ
Hành động xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ tiếp diễn?
at this time last week
all the afternoon yesterday
last year
when I was young
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức thì Tương lai tiếp diễn?
will have VP2
will be VP2
tobe going to V
will be Ving
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Thì ______ diễn tả hành động sẽ xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai hoặc trước một hành động khác trong tương lai.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Diễn tả suy đoán tương lai dựa trên căn cứ hoặc dấu hiệu ở hiện tại" là cách dùng của Thì động từ nào?
hiện tại đơn
tương lai đơn
tương lai gần
tương lai tiếp diễn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
[QUIZ] IELTS Vocabulary: On The Move

Quiz
•
12th Grade
22 questions
Câu hỏi về động từ nguyên thể và danh động từ

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Cụm Từ Thông Dụng 43-55

Quiz
•
12th Grade
15 questions
UNIT 3 TIẾNG ANH 12

Quiz
•
12th Grade
25 questions
Future continuous

Quiz
•
8th - 12th Grade
15 questions
Future tenses

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
khó mới phải học

Quiz
•
12th Grade
16 questions
Câu hỏi về câu điều kiện

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
12th Grade
8 questions
You Do: Sentence Completion

Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
Literary Elements

Quiz
•
9th - 12th Grade
84 questions
Greek and Latin Root Words - Common 84

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Figurative Language Review

Lesson
•
8th - 12th Grade
12 questions
Thesis Statements

Quiz
•
9th - 12th Grade
8 questions
The Necklace Anticipation Guide

Lesson
•
9th - 12th Grade