UNIT 3 FAMILY AND FRIENDS - PART 2

UNIT 3 FAMILY AND FRIENDS - PART 2

12th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỀ 53

ĐỀ 53

12th Grade

43 Qs

ĐỀ 37

ĐỀ 37

12th Grade

48 Qs

Grade 11 - Unit 4 - Listening + speaking + ....

Grade 11 - Unit 4 - Listening + speaking + ....

11th Grade - University

50 Qs

EDUCATION

EDUCATION

12th Grade

44 Qs

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

KG - 12th Grade

50 Qs

VOCA - 1 +2

VOCA - 1 +2

9th - 12th Grade

40 Qs

DAILY TEST 27/08

DAILY TEST 27/08

12th Grade

40 Qs

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

1st - 12th Grade

46 Qs

UNIT 3 FAMILY AND FRIENDS - PART 2

UNIT 3 FAMILY AND FRIENDS - PART 2

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 2+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

bring up
v. nuôi dưỡng
adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
adj. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; v. dọn dẹp
a. không có thật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

get on well with sb
hòa thuận với ai, có mối quan hệ tốt với ai
v. nuôi dưỡng
adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
adj. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; v. dọn dẹp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

get on badly with sb
không hòa thuận với ai
hòa thuận với ai, có mối quan hệ tốt với ai
v. nuôi dưỡng
adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

go on=happen
diễn ra, xảy ra
không hòa thuận với ai
hòa thuận với ai, có mối quan hệ tốt với ai
v. nuôi dưỡng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

grow up
v. lớn lên, trưởng thành
diễn ra, xảy ra
không hòa thuận với ai
hòa thuận với ai, có mối quan hệ tốt với ai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

look after
v. trông nom, chăm sóc
v. lớn lên, trưởng thành
diễn ra, xảy ra
không hòa thuận với ai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

agree with sb/sth
đồng ý với ai/cái gì
v. trông nom, chăm sóc
v. lớn lên, trưởng thành
diễn ra, xảy ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?