reading 1

reading 1

9th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về câu rút gọn và câu đặc biệt

Câu hỏi về câu rút gọn và câu đặc biệt

9th Grade

16 Qs

Unit 1 Vocab GS9

Unit 1 Vocab GS9

9th Grade

12 Qs

Sư Tử và Kiến Càng

Sư Tử và Kiến Càng

2nd Grade - University

12 Qs

Ôn đấu trường toán lần 1

Ôn đấu trường toán lần 1

1st Grade - University

16 Qs

Lịch sử 9

Lịch sử 9

9th Grade

10 Qs

Y9_Tìm hiểu về lịch sử văn hoá 1

Y9_Tìm hiểu về lịch sử văn hoá 1

9th - 12th Grade

16 Qs

GDDP

GDDP

9th - 12th Grade

16 Qs

Đề Cương Ôn Tập ( Sử )

Đề Cương Ôn Tập ( Sử )

9th Grade

14 Qs

reading 1

reading 1

Assessment

Quiz

Others

9th Grade

Easy

Created by

Thanh Quý Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'gặp'?

favorite

college

courses

meet

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'trường đại học'?

favorite

college

courses

meet

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'yêu thích'?

meet

courses

favorite

college

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'các khóa học'?

courses

college

favorite

meet

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'môn Toán'?

football

Math

love

History

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'Lịch sử'?

football

History

Math

love

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào có nghĩa là 'khó nhất'?

love

Math

History

hardest

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?