Lesson 22: costume 2 ( sentence )

Lesson 22: costume 2 ( sentence )

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 23: costume 3 ( sentence )

Lesson 23: costume 3 ( sentence )

1st Grade

20 Qs

mặc, đi, đeo, đội

mặc, đi, đeo, đội

KG - Professional Development

17 Qs

tiếng việt

tiếng việt

1st - 5th Grade

15 Qs

Lesson 24: hobbies ( sentence )

Lesson 24: hobbies ( sentence )

1st Grade

15 Qs

TIẾT KIỆM

TIẾT KIỆM

1st Grade

20 Qs

CÂU GHÉP, NỐI CÁC MỐI CÂU GHÉP

CÂU GHÉP, NỐI CÁC MỐI CÂU GHÉP

KG - University

15 Qs

Ngày tết

Ngày tết

KG - 1st Grade

18 Qs

Lesson 7: Location( sentence)

Lesson 7: Location( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 22: costume 2 ( sentence )

Lesson 22: costume 2 ( sentence )

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to say "I wear a dress to the party"
A. Tôi mặc váy đi dự tiệc.
B. Đi dự tiệc tôi mặc váy.
C. Mặc váy đi dự tiệc tôi.
D. Tôi không mặc váy đi dự tiệc.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to ask "What kind of shoes do you wear to work?"
A. Bạn đi làm với loại giày nào?
B. Loại giày nào bạn đi làm?
C. Đi làm bạn với loại giày nào?
D. Bạn không đi làm với loại giày nào.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to say "I put on my socks before my shoes"
A. Tôi đi tất trước khi đi giày.
B. Trước khi đi giày tôi đi tất.
C. Đi tất trước khi đi giày tôi.
D. Tôi đi giày trước khi đi tất.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to ask "Do you prefer jeans or trousers?"
A. Bạn thích quần jean hay quần tây hơn?
B. Quần jean hay quần tây bạn thích hơn?
C. Thích hơn bạn quần jean hay quần tây?
D. Bạn không thích quần jean hoặc quần tây.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to say "I wear a skirt to school"
A. Tôi mặc váy đến trường.
B. Đến trường tôi mặc váy.
C. Mặc váy đến trường tôi.
D. Tôi không mặc váy đến trường.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to ask "What do you carry your things in?"
A. Bạn đựng đồ của bạn trong cái gì?
B. Trong cái gì bạn đựng đồ của bạn?
C. Đựng đồ của bạn trong cái gì bạn?
D. Bạn không đựng đồ của bạn trong cái gì.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to say "I wear shorts in the summer"
A. Tôi mặc quần đùi vào mùa hè.
B. Vào mùa hè tôi mặc quần đùi.
C. Mặc quần đùi vào mùa hè tôi.
D. Tôi không mặc quần đùi vào mùa hè.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?