TỪ VỰNG BÀI 11 NHẬT VIỆT

TỪ VỰNG BÀI 11 NHẬT VIỆT

12th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG BÀI 40 VIỆT NHẬT

TỪ VỰNG BÀI 40 VIỆT NHẬT

12th Grade

58 Qs

TỪ VỰNG BÀI 4 VIỆT-NHẬT

TỪ VỰNG BÀI 4 VIỆT-NHẬT

12th Grade

60 Qs

Masrawati Hulu Str.Keb, M.K.M Soal huruf Hiragana

Masrawati Hulu Str.Keb, M.K.M Soal huruf Hiragana

9th - 12th Grade

60 Qs

Kosakata N5 bab 17.18

Kosakata N5 bab 17.18

9th - 12th Grade

59 Qs

中3公民1学期の総復習

中3公民1学期の総復習

7th - 12th Grade

60 Qs

TỪ VỰNG BÀI 11 VIỆT NHẬT

TỪ VỰNG BÀI 11 VIỆT NHẬT

12th Grade

60 Qs

bài 5

bài 5

1st Grade - University

55 Qs

TỪ VỰNG BÀI 8 VIỆT NHẬT

TỪ VỰNG BÀI 8 VIỆT NHẬT

12th Grade

61 Qs

TỪ VỰNG BÀI 11 NHẬT VIỆT

TỪ VỰNG BÀI 11 NHẬT VIỆT

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Easy

Created by

jus jus

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

いますⅡ
góc để gia vị, quầy gia vị
cám ơn
bên cạnh
có(dùng cho người và động vật)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

いますⅡ
dở
đồ uống
ngày mùng 9, chín ngày
có(dùng cho người và động vật)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

かかりますⅠ
( đơn vị đếm vật mỏng )
mỗi ngày
bút chì bấm
tốn, mất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

やすみます Ⅰ
Tokyo Disneyland
thứ bảy
hoa anh đào
nghỉ, nghỉ ngơi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ひとつ
núi Phú Sĩ
ngon
1 cái
2 cái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ふたつ
thứ sáu
chồng ( của mình )
2 cái
4 cái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

みっつ
ngày mùng 1
3 cái
6 cái
7 cái

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?