Nghĩa của từ
Motel
VOCABULARY
Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Huyền Khánh
Used 4+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Nghĩa của từ
Motel
nhà khách
nhà nghỉ
nhà ở
khách sạn
Answer explanation
Motel /mou'tel/: (n) nhà nghỉ
(dành cho khách vãng lai dọc đường cần chỗ nghỉ tạm thời)
- Eg: Motel is the most popular type of accamodation where I live.
- Dịch: Motel là loại hình lưu trú phổ biến nhất nơi tôi sống.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
điểm lưu trú nhỏ cung cấp chỗ ở qua đêm và kèm theo phục vụ bữa ăn sáng
Bed and breakfast
(B&B)
Homestay
Bed and breakfast
(F&B)
Villa
Answer explanation
Bed and breakfast /’bed ənd ‘brekfəst/: (B&B) điểm lưu trú nhỏ cung cấp chỗ ở qua đêm và kèm theo phục vụ bữa ăn sáng
- Eg: The couple run a small bed and breakfast in the village.
- Dịch: Hai vợ chồng điều hành một nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng nhỏ trong làng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Nghĩa của từ
Guesthouse
nhà trên núi
nhà nghỉ
khách sạn
nhà khách
Answer explanation
Guesthouse /'ɡesthaʊs/: (n) Nhà khách
- Eg: The guesthouse offered stunning views of the mountains.
- Dịch: Nhà khách có tầm nhìn tuyệt đẹp ra núi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
chỗ ở tự phục vụ
self-confident
self - directed
self-catering accommodation
self-deprecating
Answer explanation
self-catering accommodation /self ˈkeɪtərɪŋ əkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở tự phục vụ
Eg: The big advantage of self-catering accommodation is that it’s usually a much lower cost than formal accommodation in a 3-4-5 star hotel.
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
10 sec • 1 pt
nhà gỗ (ở trên núi)
Answer explanation
Chalet /ˈʃæleɪ/: (n) nhà gỗ (ở trên núi)
- Eg: The chalet had a beautiful view of the towering pine forest.
- Dịch: Căn nhà gỗ có tầm nhìn tuyệt đẹp ra rừng thông cao vút.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
10 sec • 1 pt
biệt thự
Answer explanation
Villa /'vɪlə/: (n) Biệt thự
- Eg: The villa was the perfect place to relax and unwind.
- Dịch: Biệt thự là nơi hoàn hảo để thư giãn và giải tỏa căng thẳng.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
10 sec • 1 pt
khu nghỉ dưỡng
Answer explanation
Resort /ri:'zɔ:t/: (n) Khu nghỉ dưỡng
- Eg: The resort offers a variety of activities, such as swimming, diving, and spa treatments.
- Dịch: Khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều hoạt động khác nhau, như bơi lội, lặn biển và trị liệu spa
20 questions
ENT1226_COURSE INTRODUCTION
Quiz
•
University
17 questions
EF Reunion Party Quizz
Quiz
•
University
18 questions
A Viettel Academy tour
Quiz
•
University
20 questions
MA TRẬN ĐẶT CỌC
Quiz
•
University - Professi...
20 questions
fân loại jới từ
Quiz
•
University
20 questions
Speaking 3 - Unit 9: Hometown
Quiz
•
University
21 questions
TOEIC VOCABULARY Unit 2: Business documents
Quiz
•
University
17 questions
Tìm hiểu về nước Đức và chương trình chuyển đổi bằng điều dưỡng
Quiz
•
University
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade