
THUD EXCEL 70-160

Quiz
•
Computers
•
University
•
Medium
An Đinh
Used 2+ times
FREE Resource
91 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
70. Với MS-Excel, trường hợp nào dưới đây là địa chỉ tuyệt đối
A. B$1:D$10
B. $B1:$D10
C. B$1$:D$10$
D. $B$1:$D$10
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
71. Về tên vùng (Named Range) trong MS-Excel, phát biểu nào sau đây là sai
A. Là tên gán cho 1 hoặc nhóm ô
B. Phải tuân theo các quy tắc nhất định
C. Có thể được sử dụng trong các công thức cho dễ hiểu, dễ quản lý
D. Áp dụng cho tất cà Worksheet trong Workbook
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
72. Ký tự nào sau đây có thể sử dụng để đặt tên vùng (Named Range) trong MS-Excel
A. Khoảng trắng
B. +
C. :
D. \
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
73. Với MS-Excel, trường hợp nào sau đây không phải là phím tắt của lệnh thuộc nhóm
Defined Names trong tab Formulas
A. F3
B. Ctrl+F3
C. Shift+F3
D. Ctrl+Shift+F3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
74. Với MS-Excel, muốn mở hộp thoại Name Manager để quản lý các tên vùng (Named
Range) thì có thể sử dụng phím
A. F3
B. Ctrl+F3
C. Shift+F3
D. Alt+F3
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
75. Với MS-Excel, muốn xem trước kết quả của 1 công thức lồng trong 1 công thức khác
thì đánh dấu chọn riêng công thức này rồi nhấn phím
A. F1
B. F3
C. F6
D. F9
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
76. Trường hợp nào sau đây không phải là thông báo lỗi trong MS-Excel
A. #NAME!
B. #VALUE!
C. #REF!
D. #N/A
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
93 questions
акт сессия

Quiz
•
University
93 questions
АКТ 208-300

Quiz
•
University
90 questions
Quản Trị Dự Án CNTT

Quiz
•
University
94 questions
Tin học tin học

Quiz
•
University
96 questions
TRẮC NGHIỆM MODULE 01

Quiz
•
University
90 questions
cnpm 91 đến 180

Quiz
•
University
90 questions
Trắc nghiệm Xử lí sự cố PCPM máy tính

Quiz
•
University
86 questions
Kiến thức về Mạng máy tính

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Computers
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University