Tenses 8

Tenses 8

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Signals of tenses

Signals of tenses

6th - 12th Grade

20 Qs

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

7th Grade - University

15 Qs

Dấu hiệu nhận biết các thì (HTĐ, QKĐ, TLĐ)

Dấu hiệu nhận biết các thì (HTĐ, QKĐ, TLĐ)

6th - 9th Grade

19 Qs

passive voice (present and past simple)

passive voice (present and past simple)

7th - 8th Grade

16 Qs

easy quiz

easy quiz

1st Grade - Professional Development

18 Qs

present perfect

present perfect

6th - 9th Grade

20 Qs

câu điều kiện loại 2: anh 8

câu điều kiện loại 2: anh 8

8th Grade

20 Qs

Protement

Protement

8th Grade

10 Qs

Tenses 8

Tenses 8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Thầy Minh

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Con chọn thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn để hoàn thành các câu bên dưới.

Mary's sister __________ (start) her new job on Monday next week.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Con chọn thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn để hoàn thành các câu bên dưới.

I __________ (not / visit) my grandparents next weekend.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Con chọn thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn để hoàn thành các câu bên dưới.

They __________ (not/finish) their project yet.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Con chọn thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn để hoàn thành các câu bên dưới.

The sun rises in the east and ______ (set) in the west.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Con chọn thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn để hoàn thành các câu bên dưới.

We __________ (have) a test next week, so we need to study.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Con chọn thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn để hoàn thành các câu bên dưới.

My grandmother _______ (live) in this city since she was a child.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Con chọn thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn để hoàn thành các câu bên dưới.

Marry __________ (not/write) her homework at the moment.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?