Tập 19 - Từ vựng đồ ăn và thức uống

Tập 19 - Từ vựng đồ ăn và thức uống

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn giữa kì Tiếng Anh 6

Ôn giữa kì Tiếng Anh 6

6th - 8th Grade

12 Qs

Complex sentences

Complex sentences

5th - 9th Grade

10 Qs

Vui Tết Trung thu!!!

Vui Tết Trung thu!!!

8th Grade

10 Qs

Unit 11: OUR GREENER WORLD (CONTINUE)

Unit 11: OUR GREENER WORLD (CONTINUE)

6th Grade

12 Qs

Starter 1_24.2.2020

Starter 1_24.2.2020

6th - 9th Grade

14 Qs

Bài tập về đại từ sở hữu, tính từ sở hữu,đại từ nhân xưng

Bài tập về đại từ sở hữu, tính từ sở hữu,đại từ nhân xưng

6th Grade

15 Qs

let's play

let's play

7th Grade

10 Qs

Kiểm Tra 3/8/2021

Kiểm Tra 3/8/2021

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Tập 19 - Từ vựng đồ ăn và thức uống

Tập 19 - Từ vựng đồ ăn và thức uống

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

TINANH 8X

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Onion" nghĩa là gì?
Hành tây
Cà chua
Khoai tây
Cà rốt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Garlic" nghĩa là gì?
Ớt
Hành tây
Tỏi
Gừng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Lettuce" nghĩa là gì?
Xà lách
Cải bắp
Rau mùi
Rau muống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cucumber" nghĩa là gì?
Dưa hấu
Dưa chuột
Dứa
Cà chua

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Salt" nghĩa là gì?
Muối
Đường
Bột ngọt
Tiêu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Butter" nghĩa là gì?
Phô mai
Sữa
Mật ong

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cheese" nghĩa là gì?
Mật ong
Sữa chua
Phô mai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?