Câu hỏi về nghĩa tiếng Trung

Câu hỏi về nghĩa tiếng Trung

University

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quản trị học chương 6

Quản trị học chương 6

University

26 Qs

tổng hợp

tổng hợp

University

27 Qs

VĂN HÓA NHÀ TRƯỜNG (1.1)

VĂN HÓA NHÀ TRƯỜNG (1.1)

University

27 Qs

Chương 3 - 3.1

Chương 3 - 3.1

University

26 Qs

 chương 4:Câu hỏi về xuất khẩu lao động(ktqt)

chương 4:Câu hỏi về xuất khẩu lao động(ktqt)

University

24 Qs

Ôn tập chương 2 LSĐ

Ôn tập chương 2 LSĐ

University

25 Qs

25 câu hỏi HBC

25 câu hỏi HBC

University

25 Qs

VĂN HÓA NHÀ TRƯỜNG (3.2)

VĂN HÓA NHÀ TRƯỜNG (3.2)

University

25 Qs

Câu hỏi về nghĩa tiếng Trung

Câu hỏi về nghĩa tiếng Trung

Assessment

Quiz

Social Studies

University

Easy

Created by

Trinh Kiều

Used 1+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

谢谢 có nghĩa là gì

XIN CHÀO

CẢM ƠN

TẠM BIỆT

XIN LỖI

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

再见 có nghĩa là gì

XIN CHÀO

CẢM ƠN

TẠM BIỆT

XIN LỖI

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我 có nghĩa là gì

CÁC NGÀI

BẠN

CÁC BẠN

TÔI

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你 có nghĩa là gì

CÁC NGÀI

BẠN

CÁC BẠN

TÔI

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

好 có nghĩa là gì

TỐT

KHÔNG TỐT

GỌI

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你们 có nghĩa là gì

CÁC NGÀI

BẠN

CÁC BẠN

TÔI

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

您们 có nghĩa là gì

CÁC NGÀI

BẠN

CÁC BẠN

TÔI

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?