Câu hỏi trắc nghiệm về động từ

Câu hỏi trắc nghiệm về động từ

University

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Test 10 phần 2

Từ vựng Test 10 phần 2

University

59 Qs

G12-UNIT7

G12-UNIT7

10th Grade - University

65 Qs

BK02_Major

BK02_Major

University

55 Qs

B - READING 13-14 & ACTUAL LISTENING 19-20

B - READING 13-14 & ACTUAL LISTENING 19-20

University

64 Qs

PRESENT PERFECT

PRESENT PERFECT

University

65 Qs

TOEIC B - SESSION 7

TOEIC B - SESSION 7

University

61 Qs

TOEIC B - SESSION 14

TOEIC B - SESSION 14

University

60 Qs

Jaxtina - S - Flipped Book - Lesson 20

Jaxtina - S - Flipped Book - Lesson 20

9th Grade - University

64 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về động từ

Câu hỏi trắc nghiệm về động từ

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

Created by

Haley zz

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ "Opening" trong cụm "Opening a door" có nghĩa là gì?

Đóng cửa

Mở cửa

Sửa cửa

Khóa cửa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ "Wearing" trong cụm "Wearing a hat" có nghĩa là gì?

Tháo mũ

Mua mũ

Đội mũ

Giữ mũ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ "Piloting" trong cụm "Piloting a plane" có nghĩa là gì?

Chơi máy bay

Lái máy bay

Sửa máy bay

Đậu máy bay

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ "Sweeping" trong cụm "Sweeping the floor" có nghĩa là gì?

Lau sàn

Quét sàn

Sửa sàn

Phủi bụi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ "Writing" trong cụm "Writing a letter" có nghĩa là gì?

Chơi nhạc

Viết thư

Đọc thư

Nghe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ "Pulling" trong cụm "Pulling a drawer" có nghĩa là gì?

Đẩy ngăn kéo

Kéo ngăn kéo

Sửa ngăn kéo

Đóng ngăn kéo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ "Wrapping" trong cụm "Wrapping gifts" có nghĩa là gì?

Mở quà

Gói quà

Đưa quà

Chọn quà

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?