từ vựng Bài10

từ vựng Bài10

12th Grade

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ひらがな 46

ひらがな 46

KG - University

46 Qs

Minna no nihongo 1 vocabulary  : 5

Minna no nihongo 1 vocabulary : 5

1st - 12th Grade

51 Qs

古文単語36-50

古文単語36-50

10th - 12th Grade

46 Qs

Hiragana A-NO

Hiragana A-NO

1st - 12th Grade

50 Qs

TỪ VỰNG BÀI 28 VIỆT NHẬT

TỪ VỰNG BÀI 28 VIỆT NHẬT

12th Grade

44 Qs

漢字テスト

漢字テスト

12th Grade

50 Qs

TỪU VỰNG BÀI 7 VIỆT NHẬT

TỪU VỰNG BÀI 7 VIỆT NHẬT

12th Grade

50 Qs

Ôn tập từ vựng 38-40

Ôn tập từ vựng 38-40

1st Grade - University

51 Qs

từ vựng Bài10

từ vựng Bài10

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Easy

Created by

Vi Thuỳ Ngân

Used 1+ times

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

có, ở(tồn tại, dùng cho ng và động vật)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

có(tồn tại , dùng cho đồ vật)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

nhiều, đa dạng

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

người đàn ông

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

ng đàn bà

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

cậu con trai

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

cô con gái

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?