
Quiz về Trường từ vựng

Quiz
•
World Languages
•
12th Grade
•
Hard
Hanh Hanh
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế nào là trường từ vựng?
Là tập hợp tất cả các từ cùng từ loại.
Là tập hợp tất cả các từ có ít nhất một nét chung về nghĩa.
Là tập hợp tất cả các từ có chung cách phát âm.
Là tập hợp tất cả các từ có chung nguồn gốc.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai về trường từ vựng?
Một trường từ vựng có thể bao gồm nhiều trường từ vựng nhỏ hơn.
Một trường từ vựng có thể bao gồm những từ khác biệt nhau về từ loại.
Một từ có thể thuộc nhiều trường từ vựng khác nhau.
Mỗi từ chỉ có thể thuộc một trường từ vựng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các từ: “tàn nhẫn, độc ác, lạnh lùng” thuộc trường từ vựng nào dưới đây?
Chỉ tâm hồn con người.
Chỉ tâm trạng con người.
Chỉ bản chất của con người.
Chỉ đạo đức của con người.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ: “trao đổi, buôn bán, sản xuất” được sắp xếp vào trường từ vựng nào?
Hoạt động kinh tế.
Hoạt động chính trị.
Hoạt động văn hóa.
Hoạt động xã hội.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ ngữ nào dưới đây không mang nghĩa “thuốc chữa bệnh”?
Thuốc tẩy giun.
Thuốc ho.
Thuốc kháng sinh.
Thuốc lào.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các phương án sau, phương án nào sắp xếp các từ đúng với trường từ vựng văn học?
Tác giả, tác phẩm, biên đạo múa, nhân vật.
Tác giả, tác phẩm, bút vẽ, cốt truyện.
Tác giả, tác phẩm, nhân vật, cốt truyện.
Tác giả, tác phẩm, văn bản, tiết tấu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây không cùng trường từ vựng với các từ còn lại?
Túm.
Vứt.
Lẳng.
Sợ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
ÔN TẬP NGỮ VĂN 8 - KÌ 1

Quiz
•
12th Grade
9 questions
Đề nghị đọc sách trong thanh niên

Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
Chủ đề Bố cục của văn bản (Tuần T1)

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Ôn tập "Tây Tiến"

Quiz
•
12th Grade
10 questions
RỪNG XÀ NU (TÁC GIẢ, TÁC PHẨM)

Quiz
•
12th Grade
14 questions
専門用語農業1

Quiz
•
12th Grade - Professi...
14 questions
THÁM HIỂM VĂN HÓA

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Tiếng mẹ đẻ - nguồn giải phóng dân tộc bị áp bức

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
21 questions
Los paises hispanohablantes y sus capitales

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Spanish alphabet

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Saludos y despedidas

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Los dias de la semana y los meses del ano

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Esp3 Unidad1: Los selfies

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Presente Progresivo

Quiz
•
8th - 12th Grade
20 questions
Regular Present Tense - Spanish I

Quiz
•
9th - 12th Grade