Ôn tập giữa kì 1 Văn 6 - cô Hoài

Ôn tập giữa kì 1 Văn 6 - cô Hoài

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TẠO LẬP THẾ GIỚI

TẠO LẬP THẾ GIỚI

10th Grade

16 Qs

Bánh trôi nước

Bánh trôi nước

7th Grade

17 Qs

German Quiz

German Quiz

University

10 Qs

Ôn tập giữa kì 1(T7)

Ôn tập giữa kì 1(T7)

1st - 12th Grade

14 Qs

NLXH

NLXH

9th Grade

15 Qs

Ôn tập bài 1: Lắng nghe lịch sử nước mình

Ôn tập bài 1: Lắng nghe lịch sử nước mình

6th Grade

10 Qs

Van 6

Van 6

6th Grade

10 Qs

Ôn tập Văn 6

Ôn tập Văn 6

6th Grade

10 Qs

Ôn tập giữa kì 1 Văn 6 - cô Hoài

Ôn tập giữa kì 1 Văn 6 - cô Hoài

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Hoài Nguyễn

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 1: Từ nha sĩ, bác sĩ, y sĩ, ca sĩ, dược sĩ, thi sĩ được xếp vào nhóm từ gì?

Từ ghép đẳng lập

Từ ghép chính phụ

Từ đơn

Từ láy hoàn toàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 2: Từ được cấu tạo theo công thức "bánh + x": bánh rán, bánh dẻo, bánh mật, bánh nếp, bánh bèo… thuộc loại từ nào?

Từ ghép chính phụ

Từ láy hoàn toàn

Từ ghép đẳng lập

Từ láy bộ phận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3:Tìm từ láy trong các từ dưới đây?

Tươi tốt

Tươi đẹp

Tươi tắn

Tươi thắm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Từ phức bao gồm những loại nào dưới đây?

Từ đơn và từ ghép

Từ đơn và từ láy

Từ đơn

Từ ghép và từ láy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Từ "khanh khách" là từ gì?

Từ đơn

Từ ghép đẳng lập

Từ ghép chính phụ

Từ láy tượng thanh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau :

"Xe tôi bị hỏng vì vậy tôi...đi bộ đi học."

Bị

Được

Cần

Phải

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 7: Cách giải thích thế nào về nghĩa của từ không đúng?

Đọc nhiều lần là từ cần được giải thích

Trình bày khái niệm mà từ biểu thị

Dùng từ đồng nghĩa để giải thích

Dùng từ trái nghĩa để giải thích

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?