Quiz về từ vựng nông nghiệp

Quiz về từ vựng nông nghiệp

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập ôn lớp 5

Bài tập ôn lớp 5

1st - 10th Grade

20 Qs

Complex sentences

Complex sentences

5th - 9th Grade

10 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

TỪ VỰNG ANH

TỪ VỰNG ANH

8th - 9th Grade

15 Qs

What do these words mean in Vietnamese?

What do these words mean in Vietnamese?

5th Grade - University

10 Qs

Review từ vựng L14

Review từ vựng L14

1st Grade - University

12 Qs

từ vựng tiếng anh

từ vựng tiếng anh

1st Grade - University

10 Qs

Vocab Unit 2 English 9 test

Vocab Unit 2 English 9 test

8th - 9th Grade

20 Qs

Quiz về từ vựng nông nghiệp

Quiz về từ vựng nông nghiệp

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

nhi bui

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Cattle' có nghĩa là gì?

Gia súc

Cây trồng

Thú cưng

Thức ăn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Máy gặt đập liên hợp được gọi là gì?

Combine harvester

Plough

Truck

Lighthouse

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Cultivate' có nghĩa là gì?

Trồng trọt

Gặt hái

Phơi khô

Chăn nuôi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vụ thu hoạch được gọi là gì?

Paddy field

Crop

Orchard

Harvest

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Herd' có nghĩa là gì?

Chất hàng

Ruộng lúa

Chăn giữ vật nuôi

Vườn cây

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Poultry' có nghĩa là gì?

Gia cầm

Gia súc

Cây ăn quả

Thú cưng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Orchard' có nghĩa là gì?

Cây trồng

Ruộng lúa

Vụ mùa

Vườn cây ăn quả

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?